DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing ngu | all forms
VietnameseChinese simplified
bộ đệm ẩn hợp ngữ chung全局程序集缓存
Bộ xoá tệp ngủ休眠文件清理器
Gói Giao diện Ngôn ngữ语言界面包
gói ngôn ngữ语言包
Kiểm chính tả theo ngữ cảnh上下文拼写检查
lỗi ngữ nghĩa语义错误
Ngăn sửa lỗi ngữ pháp语法窗格
phương thức ng休眠模式
trợ giúp theo ngữ cảnh上下文相关帮助
tìm kiếm trong ngôn ngữ tự nhiên自然语言搜索
định danh ngôn ngữ语言标识符