Terms containing ngu | all forms
Subject | Vietnamese | Chinese simplified |
comp., MS | bộ đệm ẩn hợp ngữ chung | 全局程序集缓存 |
comp., MS | Bộ xoá tệp ngủ | 休眠文件清理器 |
comp., MS | Gói Giao diện Ngôn ngữ | 语言界面包 |
comp., MS | gói ngôn ngữ | 语言包 |
comp., MS | Kiểm chính tả theo ngữ cảnh | 上下文拼写检查 |
comp., MS | lỗi ngữ nghĩa | 语义错误 |
comp., MS | Ngăn sửa lỗi ngữ pháp | 语法窗格 |
comp., MS | phương thức ngủ | 休眠模式 |
comp., MS | trợ giúp theo ngữ cảnh | 上下文相关帮助 |
comp., MS | tìm kiếm trong ngôn ngữ tự nhiên | 自然语言搜索 |
comp., MS | định danh ngôn ngữ | 语言标识符 |