DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing Trinh | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseThai
comp., MSbộ thay đổi trình duyệtตัวปรับเปลี่ยนเบราว์เซอร์
comp., MSchương trìnhแอป
comp., MSchương trình chống phần mềm có hạiโปรแกรมป้องกันมัลแวร์
comp., MSchương trình chống phần mềm có hạiซอฟต์แวร์ป้องกันมัลแวร์
comp., MSchương trình chống phần mềm gián điệpโปรแกรมป้องกันสปายแวร์
comp., MSChương trình Chứng nhận Windowsโปรแกรมให้การรับรองของ Windows
comp., MSChương trình Logo Windows 7โปรแกรมได้รับโลโก้ Windows 7
comp., MSchương trình trang tínhโปรแกรมสเปรดชีต
comp., MSchương trình trên máy tínhโปรแกรมเดสก์ท็อป
comp., MSchương trình bảng tínhโปรแกรมสเปรดชีต
comp., MSchương trình chia sẻ tệpโปรแกรมการใช้แฟ้มร่วมกัน
comp., MSchương trình Chống thư rácโปรแกรมต่อสู้สแปม
comp., MSChương trình cài đặt cho máy tính sử dụng Microsoft Office 365โปรแกรมติดตั้งสำหรับเดสก์ท็อป Microsoft Office 365
comp., MSchương trình lịchโปรแกรมปฏิทิน
comp., MSchương trình đùaโปรแกรมตลก
comp., MSCây Trình kiểm tra Thẻทรีรายการตรวจสอบแท็ก
comp., MSDanh sách Tiến trìnhรายการกระบวนการ
comp., MSDịch vụ Chia sẻ Bản trình bày Officeบริการการนำเสนอ Office
comp., MSGhi Trình Chiếuการบันทึกการนำเสนอภาพนิ่ง
comp., MSgói trình bàyชุดรวมงานนำเสนอ
comp., MSkhiển trình phân tầngโปรแกรมควบคุมแบบเป็นชั้น
comp., MSmẫu biểu mẫu có hỗ trợ trình duyệtแม่แบบฟอร์มที่เปิดใช้งานสำหรับเบราว์เซอร์
comp., MSMũi tên Tiến trìnhลูกศรตามกระบวนการ
comp., MSPhát rộng Trình Chiếuการออกอากาศการนำเสนอภาพนิ่ง
comp., MSPhát rộng Trình Chiếu PowerPointการออกอากาศการนำเสนอภาพนิ่งของ PowerPoint
comp., MSphần trình bàyส่วนงานนำเสนอ
comp., MSPhương trình Dọcสมการแนวตั้ง
comp., MSQui trìnhกระบวนการ
comp., MSquá trình nhậpกระบวนการนำเข้า
comp., MSsơ đồ tiến trìnhไดอะแกรมกระบวนการ
comp., MSThư mục đồng bộ và thiết đặt chương trìnhโฟลเดอร์ที่ซิงค์และการตั้งค่าโปรแกรม
comp., MSTiến trình Rẽ nhánh Thẳng đứngกระบวนการแนวโค้งแนวตั้ง
comp., MSTiến trình So leกระบวนการแบบเหลื่อมกัน
comp., MSTiến trình Điểm Nhấn có Hình ảnhกระบวนการสิ่งที่ถูกเน้นของรูปภาพ
comp., MSTiến trình Dọcกระบวนการแนวตั้ง
comp., MSTiến trình Phân đoạnวงกลมเป็นส่วนๆ
comp., MSTiến trình Rẽ nhánh Lặp lạiกระบวนการแนวโค้งการทำซ้ำ
comp., MSTiến trình có Điểm nhấnกระบวนการสิ่งที่ถูกเน้น
comp., MSTiến trình Hình mũi tên Liên tụcกระบวนการลูกศรแบบต่อเนื่อง
comp., MSTiến trình Hình V Kínกระบวนการเครื่องหมายบั้งแบบปิด
comp., MSTiến trình Rẽ nhánh Vòng trònกระบวนการแนวโค้งแบบวงกลม
comp., MSTrình chú thích Ảnhโปรแกรมใส่คำอธิบายรูป
comp., MStrình cung cấp mã hóaตัวเข้ารหัสลับ
comp., MStrình duyệt Webเว็บเบราว์เซอร์
comp., MSTrình ghi Âmตัวบันทึกเสียง
comp., MSTrình ghi Âm Windowsตัวบันทึกเสียงของ Windows
comp., MStrình quản lý tải xuốngตัวจัดการดาวน์โหลด
comp., MStrình quay sốแป้นโทรออก
comp., MStrình tự đối chiếuลำดับการเรียง
comp., MSTrình xem trước PowerPointตัวเรียกดู PowerPoint
comp., MStrình điều khiển thiết bị, khiển trìnhโปรแกรมควบคุมอุปกรณ์
comp., MSTrình bày theo dạng Ảnhงานนำเสนอแบบรูปภาพ
comp., MSTrình bày Trực tuyếnนำเสนอออนไลน์
comp., MSTrình chuyển đổi PowerPoint tĩnhข้อมูลแบบคงที่ของ PowerPoint
comp., MStrình cung cấp tuyên bốตัวให้บริการการเรียกร้องสิทธิ
comp., MSTrình cài đặt Windows Liveโปรแกรมติดตั้ง Windows Live
comp., MSTrình cắm thêm Silverlightปลั๊กอิน Silverlight
comp., MStrình duyệt đối tượngเบราว์เซอร์วัตถุ
comp., MStrình hướng dẫnตัวช่วยสร้าง
comp., MSTrình hướng dẫn Nguồn Dữ liệu Nối kếtตัวช่วยสร้างการเชื่อมโยงแหล่งข้อมูล
comp., MSTrình hướng dẫn Đóng Gói để Sử dụng tiếpตัวช่วยสร้างแพคแล้วส่ง
comp., MSTrình kết nối ODataตัวเชื่อมต่อ OData
comp., MSTrình kết xuất PowerPointการแสดงข้อมูล PowerPoint
comp., MSTrình lập kế hoạch Nhóm, Người lập kế hoạch tổตัววางแผนทีม
comp., MSTrình lập tư liệu Cơ sở dữ liệuตัวทำเอกสารในฐานข้อมูล
comp., MStrình làm ngập emailตัวส่งเมลจำนวนมาก
comp., MStrình quay sốตัวเรียกเลขหมาย
comp., MStrình quét vi-rút, trình quét virusโปรแกรมตรวจหาไวรัส
comp., MSTrình quản lý Cấp Ghi nhật kýตัวจัดการระดับการบันทึก
comp., MStrình quản lý cơ sở dữ liệuระบบจัดการฐานข้อมูล
comp., MSTrình quản lý Macroตัวจัดการแมโคร
comp., MStrình quản lý phông chữตัวจัดการแบบอักษร
comp., MSTrình quản lý Thiết kếตัวจัดการการออกแบบ
comp., MSTrình quản lý Thông tin Cá nhânตัวจัดการข้อมูลส่วนบุคคล
comp., MStrình so sánhตัวเปรียบเทียบ
comp., MStrình soạn thảo văn bảnตัวแก้ไขข้อความ
comp., MStrình thay thếตัวแทนที่
comp., MSTrình thiết kếตัวออกแบบ
comp., MSTrình thiết kế Dựa trên Văn bảnตัวออกแบบตามข้อความ
comp., MSTrình thiết kế Macroตัวออกแบบแมโคร
comp., MSTrình thiết kế Trực quanตัวออกแบบตามที่เห็น
comp., MSTrình thả ngựa Tơ roaตัวปล่อยโทรจัน
comp., MStrình tạo báo cáoตัวสร้างรายงาน
comp., MSTrình xem sự kiệnตัวแสดงเหตุการณ์
comp., MSTrình xem Trực tuyếnตัวแสดงออนไลน์
comp., MSTrình xem Trực tuyến, được hỗ trợ bởi Office Web Appsตัวแสดงออนไลน์ที่ได้รับการสนับสนุนโดย Office Web Apps
comp., MSTrình xem tô sángตัวแสดงไฮไลต์
comp., MStrình điều khiểnโปรแกรมควบคุม