DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing vien | all forms
SubjectVietnameseTatar
comp., MSBộ sưu tập Kiểu Viền bảngЧик стильләре җыелмасы
comp., MSBút lấy mẫu Viền bảngЧик мисаллары
comp., MSBút định dạng Viền bảngЧик ясаучы
comp., MSChế độ Chuyển Múi Giờ Vĩnh viễnДаими вакыт поясы күчерү режимы
comp., MSdạng xem bố trí viềnСтруктура режимы
comp., MSGiám định viên Tài liệuДокументлар инспекторы
comp., MSgiảng viênукытучы
comp., MShiệu ứng viềnконтур
comp., MShọc viênстудент
comp., MSquản trị viên, người quản trịадминистратор
comp., MSthành viênкатнашучы
comp., MSthư việnмәгълүматханә
comp., MSThư viện Bản chiếuСлайдлар библиотекасы
comp., MSThư viện Học thuậtАкадемик библиотека
comp., MSthư viện loạiтип библиотекасы
comp., MSthư viện lưu trữ tài liệuсакланган документлар библиотекасы
comp., MSthư viện nội dungэчтәлек библиотекасы
comp., MSthư viện nối kết độngдинамик кушылу библиотекасы (DLL)
comp., MSthư viện đối tượngобъектлар библиотекасы
comp., MSthư việnбиблиотека
comp., MSthư viện ảnh, cuộn phimкамера галереясе
comp., MSThư viện Tài liệuдокументлар библиотекасы
comp., MSthư viện tivi ghi lạiЯздырылган ТВ тапшырулары библиотекасы
comp., MStoán tử, thao tác viên, cán bộоператор
comp., MSTường thuật viênЭкран дикторы
comp., MSviền di chuyểnЧикне күчерү