DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseTatar
comp., MSBộ báo ngựa Tơ roaТрояннар хәбәрчесе
comp., MSBộ tổ chức Khối DựngСтандарт блоклар диспетчеры
comp., MShiệu ứng tôтутыру эффекты
comp., MShộp tổ hợpкатнаш кыр
comp., MShộp tổ hợp thả xuốngисемлекле кыр
comp., MSMáy giám quản có ngựa roaПрокси-серверлы троян
comp., MSmẫu tôөлге
comp., MSngười tổ chức cuộc họpҗыелыш оештыручы
comp., MSphần tử tổ tnбаба элемент
comp., MSphần tử, yếu tố, thành phầnэлемент
comp., MSphóng toзурайту
comp., MSphóng to đối tượngобъектны масштаблау
comp., MSsơ đồ tổ chứcоештыручы диаграммасы
comp., MSSơ đồ Tổ chứcОештыру диаграммасы
comp., MSthao tác phóng toсузу ишарәсе
comp., MStrình gửi nhiều thư có ṇa Tơ roaкүпләп хат таратучы троян програмы
comp., MSTrình lập kế hoạch Nhóm, Người lập kế hoạch tổКоманда планлаштыручысы
comp., MSTrình thả ngựa roaТроян-ташлаткыч
comp., MStrình tải có ngựa roaТрояннар йөкләгече
comp., MS̉ hợpберләштерү
comp., MS pô, loại hìnhтопология
comp., MS sángаерып күрсәтү
comp., MStổ chứcоешма
comp., MStổ hợp phímтөймәләр кушылмасы
comp., MStổ tiênбаба
comp., MStờ bướmреклам белдерү
comp., MSđiều khiển hộp tổ hợpкысалы контроль