DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing ngu | all forms
VietnameseTatar
biểu ngбаннер
Bộ xoá tệp ngủГибернация файлларын бетерү чарасы
công cụ Cài đặt Ngôn ngТел көйләнмә чарасы
Giao diện Người dùng Đa ngữКүптелле кулланучы интерфейсы
Gói Giao diện Ngôn ngữТел интерфейсы пакеты
gói ngôn ngữтел пакеты
ID ngôn ngữтел коды
Windows 8 Đơn Ngữбер телле Windows 8
Kiểm chính tả theo ngữ cảnhКонтекстны чамалаган орфография
menu ngữ cảnhконтекст сайлак
Ngữ cảnhКонтекст
Ngôn ngữ biểu phong cách mở rộngКиңәйтелүчән стильләр теле
ngôn ngữ cho chương trình phi UnicodeЮникод белән эшләмәүче программалар теле
ngôn ngữ chung thời gian chạyCLR мохите
ngôn ngữ lập trìnhпрограммалау теле
ngôn ngữ máy tínhсанак теле
Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúcSQL теле
ngôn ngữ đánh dấu quyền mở rộng đượcкиңәйтелә торган хокукларны билгеләү теле
Ngôn ngữ đường XMLXML тамгалау теле
ngôn ngữ thiết kế của MicrosoftMicrosoft бизәлеш теле
Ngăn sửa lỗi ngữ phápГрамматика өлкәсе
nhóm ngôn ngữтелләр төркеме
phương thức ngйокы режимы
trợ giúp theo ngữ cảnhконтекст белешмә
tìm kiếm trong ngôn ngữ tự nhiênтабигый тел ярдәмендә эзләү
định danh ngôn ngữтел коды