DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing máy | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseTatar
comp., MSbáo cáo xây dựng máy tínhсанак төзү хисабы
comp., MSbản sao trên máy phục vụсервердагы күчермә
comp., MSGiao thức Máy tính Từ xaЧиттәге эш өстәле протоколы
comp., MSInternet Explorer cho máy tínhЭш өстәле өчен Internet Explorer
comp., MSKết nối Máy tính Từ xaЧиттәге эш өстәленә тоташу
comp., MSmáy chủ hộp thưпочта серверы
comp., MSmáy inпринтер
comp., MSMáy khách Hyper-VHyper-V клиенты
comp., MSmáy nhắn tinпейджер
comp., MSmáy phục vụ danh mục toàn cầuгомум каталог серверы
comp., MSmáy phục vụ phương tiệnмультимедиа серверы
comp., MSmáy quétсканер (ảnh)
comp., MSMáy quét Công nghệ tiên phongКисәтүче сканер
comp., MSmáy thu GPSGPS алгыч
comp., MSmáy tínhсанак
comp., MSmáy tính bảngюка санак
comp., MSMáy tính bảngпланшет
comp., MSmáy tính bảngпланшет-санак
comp., MSmáy tính cá nhânшәхси санак
comp., MSmáy tính nhóm gia đìnhөй төркеме санагы
comp., MSmáy tính 2 trong 1үзгәртелүчән санак
comp., MSMáy tính Từ xaЧиттәге эш өстәле
comp., MSmáy tính xách tayдәфтәр
comp., MSmáy tính xách tay nhỏнетбук
comp., MSmáy xách tayлаптоп
comp., MSmàn hình máy tính mở rộngкиңәйтелгән эш өстәле
comp., MSmáy chủсервер
comp., MSmáy chủтөп санак
comp., MSMáy chữМашинкада басылган
comp., MSmáy chủ Webвеб-сервер
comp., MSmáy chủ emailэлектрон почта серверы
comp., MSmáy chủ proxyпрокси-сервер
comp., MSmáy chủ thưпочта серверы
comp., MSMáy giám quản có ngựa Tơ roaПрокси-серверлы троян
comp., MSmáy in cục bộЛокаль принтер
comp., MSmáy in màuтөсле принтер
comp., MSmáy nghe CDкомпакт-диск уйнаткычы
comp., MSmáy thu hìnhтелевидение
comp., MSMáy tính của tôiМинем санак
comp., MSmáy tính kháchклиент санагы
comp., MSMáy tính taycанагыч
comp., MSMáy tính tay, máy tínhСанагыч
comp., MSmáy tính xách tayлаптоп
comp., MSmáy tính xách tayпортатив санак
comp., MSmáy vẽ dùng bútграфик планшет
comp., MSMô hình cấp phép Máy chủ Dự ánProject Server рөхсәт итү моделе
comp., MSMô hình Ứng dụng Đám mâyБолыт рәвешендәге кушымта моделе
comp., MSmạng máy tính-nối-máy tínhсанак-санак челтәре
comp., MSngôn ngữ máy tínhсанак теле
comp., MSngười quản trmáy chủсервер администраторы
comp., MSngười quản trị máy tínhсанак администраторы
comp., MSnền tảng điện toán đám mâyболыт
comp., MSPhòng vật dụng bàn làm việc, Bộ sưu tập Tiện ích trên Màn hình máy tínhЭш өстәле миникушымталары галереясе
comp., MSThuật sĩ cài đặt máy in mạngЧелтәр принтерын урнаштыру остасы
comp., MStrình điều khiển máy inпринтер драйверы
comp., MStên máy chủсервер исеме
comp., MStắt_máyэшне тәмамлау
comp., MStắt máyэшне тәмамлау
comp., MStắt máyэшне тәмамлау
comp., MSvật dụng bàn làm việc, tiện ích trên màn hình máy tínhэш өстәле миникушымтасы
comp., MSđámyболыт
comp., MSđiện toán đám mâyболыт