DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing ghi đĩa | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseTatar
comp., MSghi đĩaяздыру
comp., MSthiết bị ghi đĩaдискка яздыргыч
comp., MSđĩa ghi một lầnбер язмалы диск
comp., MSđĩa ghi nhiều lầnкүп язмалы диск
comp., MSđĩa compact ghi lại đượcкүп кат язу өчен компакт-диск
comp., MSđĩa compact ghi đượcбер кат язу өчен компакт-диск