DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing danh sách | all forms | in specified order only
VietnameseTatar
danh sáchисемлек
Danh sáchИсемлек
danh sách bảngТаблицалы исемлек
Danh sách có Hình ảnh DọcРәсемнәрнең вертикаль исемлеге
Danh sách Có hình kim tự tháp làm nềnПирамидалы исемлек
danh sách cập nhậtяңарту исемлеге
Danh sách Dấu đầu dòng DọcВертикаль тамгаланган исемлек
danh sách gạch đầu dòngтамгалы исемлек
danh sách gửi thưтарату төркеме
Danh sách Hình thangТрапецияле исемлек
Danh sách Hình V DọcВертикаль почмакчан исемлек
Danh sách Hộp DọcВертикаль исемлек
Danh sách Hướng tâmРадиаль исемлек
Danh sách Khối DọcВертикаль блоклы исемлек
danh sách kiểm soát truy nhậpкерү белән идарә исемлеге
danh sách liên hệконтактлар исемлеге
Danh sách mã hoá bị chặnтыелган кодлар исемлеге
Danh sách Mũi tên DọcУклы вертикаль исемлек
danh sách ngoàiтышкы исемлек
Danh sách người dự/người nhậnКатнашучы/алучылар исемлеге
Danh sách NhảyКүчешләр исемлеге
danh sách nhiệm vụмәсьәләләр исемлеге
danh sách PivotTablePivotTable исемлеге
danh sách SharePointSharePoint исемлеге
danh sách thả xuốngачылучан исемлек
Danh sách Tiến trìnhПроцесс исемлеге
Danh sách xem của tôiкүзәтү исемлеге
Danh sách Xếp chồngБаганалы исемлек
Danh sách địa chỉ toàn cầuадресларның тулы исемлеге
Danh sách Điểm nhấn có Hình ảnhКүчешле рәсемнәре булган исемлек
Danh sách Điểm Nhấn có Hình ảnh DọcКүчешле рәсемле вертикаль исемлек
Danh sách ĐíchМаксатчан исемлек
Danh sách Chú thích ẢnhРәсемнәр исемнәре исемлеге
danh sách chơiуйнату исемлеге
Danh sách có Cấu trúc phân cấpИерархик исемлек
Danh sách có Hình ảnh Liên tiếpРәсемле өзлексез исемлек
Danh sách có Hình ảnh NgangРәсемнәрнең горизонталь исемлеге
danh sách dấu đầu dòngтамгалы исемлек
Danh sách Dấu đầu dòng NgangГоризонталь тамгаланган исемлек
danh sách giáпрайс-бит
Danh sách hình VПочмакча исемлек
danh sách kiểm soát truy nhậpкерү белән идарә исемлеге
Danh sách lịch sửЖурнал исемлеге
danh sách ứng dụng được phépөй эше исемлеге
Danh sách người gửi an toànЫшанычлы җибәрүчеләр исемлеге
Danh sách người gửi bị chặn lạiБикләнгән җибәрүчеләр исемлеге
danh sách người nhậnалучылар исемлеге
Danh sách người nhận an toànЫшанычлы кабул итүчеләр исемлеге
Danh sách nhiệm vụ hàng ngàyКөндәлек биремнәр исемлеге
danh sách nhà phát hành tin cậyЫшанычлы нәшир кибете
danh sách phân phốiтарату исемлеге
Danh sách Thể loại ChủОста категорияләре исемлеге
danh sách thưхатлар исемлеге
Danh sách Thư mụcПапкалар исемлеге
Danh sách Tên miền Cấp cao nhất Bị chặnбикләнгән югары дәрәҗә доменнары исемлеге
danh sách đánh sốномерлы исемлек
danh sách đánh số dàn bàiКүп дәрәҗәле исемлек
danh sách địa chỉ toàn cầuадресларның тулы исемлеге
dấu tách danh sáchисемлек аергычы
hộp danh sáchисемлекле кыр
hộp danh sách thả xuốngачылучан исемлек
kiểu danh sáchисемлек стиле
ký tự ngăn cách danh sáchИсемлек аергычы
điều khiển danh sáchидарә исемлеге
điểm phân bổ danh sách thu hồi chứng chỉсертификатларны гамәлдән чыгару исемлеген тарату ноктасы