DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing con | all forms | exact matches only
VietnameseTatar
biểu mẫu conэчтәге форма
biểu mẫu conэчтәге форма
báo cáo conэчтәге отчет
bảng dữ liệu conастаблица
con chạyкурсор
con chạyкурсор
Con trỏ chạmСенсор
con trỏкүрсәткеч
con trỏ chuộtтычкан күрсәткече
Con trỏ laserЛазер күрсәткеч
con trượt nhiều điểm dừngКүпнокталы шудырма
con trượtшудырма
menu conэчке сайлак
mục conтөрчә
phần tử conбала элемент
site conэчке сайт
đầu đề conөстәмә исем