DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing chuong | all forms
SubjectVietnameseTatar
comp., MSbộ hướng dẫn giải quyết trục trặc tương hợp chương trìnhпрограммалар ярашу проблемасын төзәтүче
comp., MSchương trìnhпрограмма
comp., MSchương trình chống phần mềm có hạiантизарарлы программа
comp., MSchương trình chống phần mềm có hạiантизарарлы програм тәэминат
comp., MSchương trình chống phần mềm gián điệpантишымчы программа
comp., MSChương trình Chứng nhận WindowsWindows сертификация программасы
comp., MSChương trình Logo Windows 7Windows 7 эмблема программасы
comp., MSchương trình trang tínhтаблица программасы
comp., MSchương trình bảng tínhтаблица программасы
comp., MSchương trình chia sẻ tệpфайллар алмашу программасы
comp., MSchương trình lịchпрограмма-календарь
comp., MSchương trình đùaшаярту программасы
comp., MSmã định danh chương trìnhПрограм идентификатор
comp., MSngôn ngữ cho chương trình phi UnicodeЮникод белән эшләмәүче программалар теле
comp., MSnhạc chuôngшалтырау тавышы