Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Catalan
English
Filipino
Galician
Georgian
Gujarati
Hausa
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Kannada
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Kyrgyz
Luxembourgish
Macedonian
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Odia
Persian
Punjabi
Quechuan
Russian
Serbian
Sesotho sa leboa
Sinhala
Swahili
Tamil
Tatar
Telugu
Tswana
Turkmen
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Microsoft
containing
đối tượng
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Tatar
bố trí
đối tượng
объект конфигурациясе
khung
đối tượng k
hông bị chặn
объектның бәйләрдән арындырылган структурасы
khung
đối tượng k
ết ghép
объектның өстәлгән кысасы
lớp đố
i tượng
объектлар классы
móc nối và nhúng
đối tượng
объектларны кертү һәм бәйләү
mô hình
đối tượng k
hách
клиент объекты
Ngăn tác vụ Định dạng
Đối tượng
Объектны форматлау мәсьәләсе өлкәсе
nhật ký lỗi dữ liệu bên ngoài ở cấp đối tượn
g thuê
ия дәрәҗәсендәге тышкы мәгълүмәт журналы
nối kết và nhúng
đối tượng
объектларны кертү һәм бәйләү
phóng to
đối tượng
объектны масштаблау
tham chiếu tương đối
нисби сылтама
thư viện đố
i tượng
объектлар библиотекасы
đối tượ
ng
объект
đối tượ
ng hiện hoạt
актив объект
đối tượ
ng nhúng
кертелгән объект
định vị tương đối
Чагыштырмача урын
đối tượng A
ctiveX
ActiveX объекты
đối tượng c
ục bộ
локаль объект
Đối tượng D
ữ liệu ActiveX
ActiveX мәгълүматлары объектлары
đối tượng O
LE
OLE-объект
đối tượng r
ời
ирекле объект
đối tượng t
heo dõi sự kiện
вакыйгалар тыңлаучысы
đối tượng t
rong dòng
юл эчендәге объект
đối tượng t
rôi nổi
Күчерелүчән объект
đối tượng t
ự động hoá
Автоматлаштыру объекты
đối tượng v
ẽ
объект-рәсем
đối tượng đ
ược nối kết
бәйле объект
Get short URL