DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing gia | all forms | exact matches only
VietnameseLao
danh sách giáບັນຊີລາຄາ
Góc nhìn Người trình bày, dạng xem Diễn giảທັດສະນະຂອງຜູ້ສະເໜີ
Góc nhìn Người trình bày, dạng xem Diễn giảທັດສະນະຂອງຜູ້ສະເໜີ
quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổປະເທດ/ຂົງເຂດ
thời gian gia hạnເວລາໃຫ້ນຳໃຊ້
thời kì gia hạnຊ່ວງເວລາໃຫ້ນຳໃຊ້
độc giຜູ້ອ່ານ
đặt giá, thầuການປະມູນ