DictionaryForumContacts

   Vietnamese Assamese
Terms for subject Microsoft containing xác nhận c | all forms
VietnameseAssamese
Xác nhậnনিশ্চিত কৰক
xác nhận cấp hình dạngআকৃতি-স্তৰ বৈধকৰণ
xác nhận, kiểm chứng, xác minhপ্ৰমাণিত কৰক