DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing di | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseAssamese
comp., MSchế độ kéo để di chuyểnপেনিং মোড
comp., MSdi chuyểnপ্ৰব্ৰজন কৰক
comp., MSdi độngম'বাইল
comp., MSdị bộএছিনক্ৰ'নাচ
comp., MShộp thư điআউটবক্স
comp., MSnhà cung cấp dịch vụ di độngমোবাইল অপাৰেটৰ
comp., MSnhà cung cấp dịch vụ di độngমোবাইল অপাৰেটৰ
comp., MSnúm điều khiển di chuyểnলৈ যোৱা হেণ্ডেল
comp., MSnúm điều khiển di chuyểnলৈ যোৱা হেণ্ডেল
comp., MSNúm điều tác di chuyểnলৈ যোৱা হেণ্ডেল
comp., MSNúm điều tác di chuyểnলৈ যোৱা হেণ্ডেল
comp., MSphương thức truyền dị bএছিনক্ৰ'নাজদ স্থানন্তৰণ মোড
comp., MSrời điপাৰ্ক খোলক
comp., MSSite di độngম'বাইল চাইট
comp., MSTrang di độngম'বাইল চাইট
comp., MStrung bình di chuyểnগতিশীল গড়
comp., MSviền di chuyểnচলিথকা সীমান্ত
comp., MSđi đường ngầmটানেলিং
comp., MSđiện thoại di độngচেলুলাৰ ফোন
comp., MSđiện thoại di độngম'বাইল ফোন
comp., MSđường di chuyểnসঞ্চালন পথ
comp., MSđường xu hướng di chuyển trung bìnhচলিথকা গড়মান ট্ৰেণ্ডৰেখা