DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing công thức | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseAssamese
comp., MScông cụ trích xuất thực thểএনটিটি নিষ্কাষক
comp., MScông thứcসূত্র
comp., MScông thức bậc haiদ্বিঘাত সূত্ৰ
comp., MScông thức mảngশৃঙ্খলা সূত্ৰ
comp., MScông việc thực tếপ্ৰকৃত কাম
comp., MSthanh công thứcসূত্র দণ্ডিকা
comp., MSĐánh giá Công thứcসুত্ৰ মুল্যাংকন কৰক