DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing co | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseAssamese
comp., MSchương trình chống phần mềm có hạiক্ষ্যতিকাৰক ছফ্টৱেৰ প্ৰতিৰোধী প্ৰগ্ৰাম
comp., MSchương trình chống phần mềm có hạiক্ষ্যতিকাৰক প্ৰগ্ৰাম প্ৰতিৰোধী ছফ্টৱেৰ
comp., MSco lạiসংকোচিত কৰক
comp., MSDanh sách Điểm nhấn có Hình ảnhচিত্ৰ একচেন্ট সূচী
comp., MSDanh sách Điểm Nhấn có Hình ảnh Dọcউলম্ব চিত্ৰ একচেন্ট সূচী
comp., MSKhởi động Có tính toánপৰিমিত বোট
comp., MSkiểu dáng có sẵnশৈলীত নিৰ্মাণ
comp., MSthuộc tính được quản lý có thể lọcপৰিশোধনযোগ্য পৰিচালিত ধৰ্ম
comp., MSthuộc tính được quản lý có thể lọcপৰিশোধনযোগ্য পৰিচালিত ধৰ্ম
comp., MSthuộc tính được quản lý có thể sắp xếpচৰ্টযোগ্য পৰিচালিত ধৰ্ম
comp., MSthuộc tính được quản lý có thể sắp xếpচৰ্টযোগ্য পৰিচালিত ধৰ্ম
comp., MSthuộc tính được quản lý có thể tìm kiếmঅনুসন্ধানযোগ্য পৰিচালনা ধৰ্ম
comp., MSthuộc tính được quản lý có thể tìm kiếmঅনুসন্ধানযোগ্য পৰিচালনা ধৰ্ম
comp., MSthuộc tính được quản lý có thể truy vấnকুৱেৰী পৰিচালিত সম্পত্তি
comp., MSthuộc tính được quản lý có thể truy xuấtপুনৰোদ্ধাৰযোগ্য পৰিচালিত ধৰ্ম
comp., MSthuộc tính được quản lý có thể truy xuấtপুনৰোদ্ধাৰযোগ্য পৰিচালিত ধৰ্ম