DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing co | all forms | exact matches only
VietnameseAssamese
chương trình chống phần mềm có hạiক্ষ্যতিকাৰক ছফ্টৱেৰ প্ৰতিৰোধী প্ৰগ্ৰাম
chương trình chống phần mềm có hạiক্ষ্যতিকাৰক প্ৰগ্ৰাম প্ৰতিৰোধী ছফ্টৱেৰ
co lạiসংকোচিত কৰক
Danh sách Điểm nhấn có Hình ảnhচিত্ৰ একচেন্ট সূচী
Danh sách Điểm Nhấn có Hình ảnh Dọcউলম্ব চিত্ৰ একচেন্ট সূচী
Khởi động Có tính toánপৰিমিত বোট
kiểu dáng có sẵnশৈলীত নিৰ্মাণ
thuộc tính được quản lý có thể lọcপৰিশোধনযোগ্য পৰিচালিত ধৰ্ম
thuộc tính được quản lý có thể lọcপৰিশোধনযোগ্য পৰিচালিত ধৰ্ম
thuộc tính được quản lý có thể sắp xếpচৰ্টযোগ্য পৰিচালিত ধৰ্ম
thuộc tính được quản lý có thể sắp xếpচৰ্টযোগ্য পৰিচালিত ধৰ্ম
thuộc tính được quản lý có thể tìm kiếmঅনুসন্ধানযোগ্য পৰিচালনা ধৰ্ম
thuộc tính được quản lý có thể tìm kiếmঅনুসন্ধানযোগ্য পৰিচালনা ধৰ্ম
thuộc tính được quản lý có thể truy vấnকুৱেৰী পৰিচালিত সম্পত্তি
thuộc tính được quản lý có thể truy xuấtপুনৰোদ্ধাৰযোগ্য পৰিচালিত ধৰ্ম
thuộc tính được quản lý có thể truy xuấtপুনৰোদ্ধাৰযোগ্য পৰিচালিত ধৰ্ম