Subject | Vietnamese | Assamese |
comp., MS | chế độ chỉ làm mới | নৱীকৰণ মাত্ৰ ধৰণ |
comp., MS | chế độ nhìn được | দৃশ্যমানতা মোড |
comp., MS | chế độ xem trên không | আকাশী অৱলোকন |
comp., MS | chế độ | মোড |
comp., MS | Chế độ bắt điểm | স্নেপ ম'ড |
comp., MS | Chế độ Chuyển Múi Giờ Vĩnh viễn | স্থায়ী সময় জ'ন ম'ভ মোড |
comp., MS | chế độ kéo để di chuyển | পেনিং মোড |
comp., MS | chế độ Soạn thảo | সম্পাদনা মোড |
comp., MS | chế độ toàn màn hình | সম্পূৰ্ণ-স্ক্ৰীণ মোড |
comp., MS | Chế độ đọc | পঢ়া মোড |