DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing cho | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseAssamese
comp., MSdanh sách cho phépঅনুমতি সূচী
comp., MSDanh sách cho phépঅনুমতি সূচী
comp., MSGiải pháp cho Vấn đềসমস্যাৰ সমাধান
comp., MSInternet Explorer cho máy tínhডেস্কটপৰ বাবে Internet Explorer
comp., MSJavaScript API dành cho OfficeOffice-ৰ কাৰণে JavaScript API
comp., MSMã Chuẩn Hoa Kỳ dành cho Trao đổi Thông tinতথ্য বিনিময়ৰ বাবে আমেৰিকান ষ্টেন্দার্ড ক'ড (ASCII)
comp., MSNâng cấp mọi lúc cho WindowsWindows সর্বদা নবীকৰণ
comp., MSnối kết dành cho kháchঅতিথি লিংক
comp., MSSite dành cho Nhà phát triểnডেভ'লপাৰ চাইট
comp., MSSkyDrive cho MacMac-ৰ বাবে SkyDrive
comp., MSThanh Chỗস্থান দণ্ডিকা
comp., MSthiết bị điện thoại cho người điếcবধিৰ লোকৰ বাবে দূৰভাষ ডিভাইচ
comp., MSthiết bị điện thoại cho người điếcবধিৰ লোকৰ বাবে দূৰভাষ ডিভাইচ
comp., MSthời gian cho phép sử dụngসময় এলাউন্স
comp., MSthảo luận tại chইনলাইন আলোচনা
comp., MSTrang PC, Site dành cho PCPC চাইট
comp., MSvăn bản chỗ dành sẵnপ্লেচহ'ল্ডাৰ পাঠ
comp., MSĐiều khoản Cấp phép Microsoft cho Người tiêu dùngউপভোক্তাৰ বাবে Microsoftৰ অনুজ্ঞাপত্ৰৰ চৰ্তাৱলী
comp., MSĐiều khoản Cấp phép Microsoft cho Người tiêu dùngউপভোক্তাৰ বাবে Microsoftৰ অনুজ্ঞাপত্ৰৰ চৰ্তাৱলী