DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing ca | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseAssamese
comp., MSdạng xem nhânব্যক্তিগত দৰ্শন
comp., MSweb nhânৱেবলগ
comp., MSgóc nhìn cá nhânব্যক্তিগত দৰ্শন
comp., MSmáy tính cá nhânব্যক্তিগত কম্পিউটাৰ
comp., MSMạng khu vực nhânব্যক্তিগত ক্ষেত্ৰ নেটৱৰ্ক
comp., MSSổ địa chỉ cá nhânব্যক্তিগত ঠিকনা বহী
comp., MSthiết đặt cá nhânব্যক্তিগত ছেটিংছ
comp., MSTrả lời Tất cảসকলোলৈ প্ৰত্যুত্তৰ
comp., MSTất cả các dịch vụসকলো সেৱা