Subject | Vietnamese | Assamese |
comp., MS | biểu đồ hình tròn bị cắt | বিস্তাৰিত পাই চাৰ্ট |
comp., MS | biểu đồ vành khuyên bị cắt | এক্সপ্ল'ডেড ড'নাট চাৰ্ট |
comp., MS | bí danh | উপৰুৱা নাম, উপনাম |
comp., MS | Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng và thiết bị | হাৰ্ডৱেৰ আৰু ডিভাইচৰ অসুবিধা আতঁৰ কৰোতা |
comp., MS | bị hỏng | দূষিত |
comp., MS | bị khoá | অৱৰোধিত |
comp., MS | chứng chỉ bị thu hồi | প্ৰমাণ-পত্ৰ প্ৰত্যাহাৰ |
comp., MS | dữ liệu bị mất | বিলুপ্ত ডাটা |
comp., MS | Danh sách mã hoá bị chặn | অৱৰোধিত এনক'ডিং সূচী |
comp., MS | Danh sách người gửi bị chặn lại | অৱৰোধিত প্ৰেৰক সূচী |
comp., MS | Danh sách người gửi bị chặn lại | অৱৰোধিত প্ৰেৰক সূচী |
comp., MS | Danh sách Tên miền Cấp cao nhất Bị chặn | অৱৰোধিত শীৰ্ষ স্তৰৰ ড'মেইন সূচী |
comp., MS | khung đối tượng không bị chặn | অবদ্ধ অবজেক্ট ফ্ৰেম |
comp., MS | Mã hóa Thiết bị | ডিভাইচ এনক্ৰিপশ্যন |
comp., MS | Nút thiết bị | ডিভাইচ চাৰ্ম |
comp., MS | phong bì | লেফাফা |
comp., MS | Thiết bị | ডিভাইচ |
comp., MS | thiết bị trỏ | ইংগিতকাৰী ডিভাইচ |
comp., MS | Thiết bị | ডিভাইচসমূহ |
comp., MS | thiết bị | ডিভাইচ |
comp., MS | thiết bị ghi thu | কেপচাৰ ডিভাইচ |
comp., MS | thiết bị ghi đĩa | ডিস্ক বাৰ্নাৰ |
comp., MS | thiết bị gắn thêm | এড-অন ডিভাইচ |
comp., MS | thiết bị hiển thị | মনিটৰ |
comp., MS | Thiết bị hỗ trợ Office | Office সক্ষমিত ডিভাইচ |
comp., MS | thiết bị in | মুদ্ৰণ ডিভাইচ |
comp., MS | Thiết bị In và Tạo ảnh | মুদ্ৰণ আৰু প্ৰতিচ্ছবিকৰণ ডিভাইচ |
comp., MS | Thiết bị Truyền thông Dữ liệu | ডাটা যোগাযোগ সা-সৰঞ্জাম |
comp., MS | thiết bị tạo ảnh | প্ৰতিচ্ছবিকৰণ ডিভাইচ |
comp., MS | thiết bị điện thoại cho người điếc | বধিৰ লোকৰ বাবে দূৰভাষ ডিভাইচ |
comp., MS | thiết bị điện thoại cho người điếc | বধিৰ লোকৰ বাবে দূৰভাষ ডিভাইচ |
comp., MS | trình điều khiển thiết bị, khiển trình | ডিভাইচ ড্ৰাইভাৰ |
comp., MS | trình phân tích tình trạng thích ứng của thiết bị | স্বাস্থ্য বিশ্লেষক |
comp., MS | tuyên bố thiết bị đáng tin cậy | সঁজুলিৰ অধিকাৰ দাবী |