Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Assamese
Terms
containing
Tiến trình Rẽ nha
|
all forms
Subject
Vietnamese
Assamese
comp., MS
Tiến trình Rẽ nhánh Thẳng đứng
উলম্ব বেণ্ডিং প্ৰক্ৰিয়া
comp., MS
Tiến trình Rẽ nhánh Lặp lại
পুনৰাবৃত্তি বেণ্ডিং প্ৰক্ৰিয়া
comp., MS
Tiến trình Rẽ nhánh Vòng tròn
চাৰ্কুলাৰ বেণ্ডিং প্ৰক্ৰিয়া
Get short URL