Subject | Vietnamese | Assamese |
comp., MS | Bạn bè | বন্ধু-বৰ্গ |
comp., MS | bàn chạm | স্পৰ্শপেড, স্পৰ্শ পেড |
comp., MS | bản demo | প্ৰদৰ্শন |
comp., MS | bản demo tương tác | ইন্টাৰেক্টিভ্ ডেম' |
comp., MS | bản ghi | ৰেকৰ্ড |
comp., MS | Bản mới | নতুনকৈ ৰিলিজ পোৱা |
comp., MS | bàn phím | টাচ্চ কী-ব'ৰ্ড |
comp., MS | bàn phím chạm | স্পৰ্শ কীবৰ্ড |
comp., MS | bản phân phát | হেণ্ডআউট |
comp., MS | bản sao | মিৰ'ৰ |
comp., MS | bản sao chỉ mục | নিৰ্ঘণ্ট প্ৰতিৰূপ |
comp., MS | bàn phím | কীবোর্ড |
comp., MS | bàn phím chuẩn | মান্য কীবোৰ্ড |
comp., MS | bàn phím tiện ích | কী-ব'ৰ্ড |
comp., MS | bàn điều khiển quản lí | মেনেজমেন্ট কক্ষ |
comp., MS | bên bán hàng | ব্যৱসায়ী |
comp., MS | bố trí bàn phím | কীবোৰ্ড লেআউট |
comp., MS | bộ xử lý văn bản | শব্দ প্ৰচেছৰ |
comp., MS | bạn bè | বন্ধু-বৰ্গ |
comp., MS | bản cái | মাষ্টাৰ |
comp., MS | bản cái tiêu đề | শীৰ্ষ মাষ্টাৰ |
comp., MS | bản ghi | ৰেকৰ্ড |
comp., MS | bản quyền | কপিৰাইট |
comp., MS | bản sao | নকল |
comp., MS | bản sao trên máy phục vụ | চাৰ্ভাৰ প্ৰতিলিপি |
comp., MS | bản thể hiện | নজিৰ |
comp., MS | bản thảo | খচৰা |
comp., MS | bản tin | সংবাদপত্ৰ |
comp., MS | bản trình bày | উপস্থাপন |
comp., MS | Bản trình bày OpenDocument | OpenDocument উপস্থাপন |
comp., MS | bản đồ bộ nhớ | স্মৃতি মেপ |
comp., MS | bản đồ tài liệu | নথিপত্ৰৰ মেপ |
comp., MS | dẫn hướng cấp bản trình bày | উপস্থাপন-স্তৰ গাইড |
comp., MS | dẫn hướng mức bản cái | মাষ্টাৰ-লেভেল গাইড |
comp., MS | Ghi chú của đặc bản | উন্মোচন টীকা |
comp., MS | Ghi chú của đặc bản | উন্মোচন টীকা |
comp., MS | Gói bản địa | স্থানীয় পেক |
comp., MS | hiệu ứng văn bản | পাঠ প্ৰভাৱ |
comp., MS | hộp văn bản có định dạng | ৰিচ-পাঠ বাকচ |
comp., MS | hộp đường biên văn bản | পাঠ সীমাবদ্ধ বাকচ |
comp., MS | Hình tròn Cơ bản | বেচিক পাই |
comp., MS | khoảng trống nhập văn bản | পাঠ শ্লট |
comp., MS | khung văn bản | পাঠ ফ্ৰেম |
comp., MS | kí hiệu bản quyền | কপিৰাইট প্রতীক |
comp., MS | kích hoạt tại điểm bán hàng | বিক্ৰী-সময়ত সক্ৰিয়কৰণ |
comp., MS | làm mới PC của bạn | আপোনাৰ পিচি সতেজ কৰক |
comp., MS | làm mới PC của bạn | আপোনাৰ পিচি সতেজ কৰক |
comp., MS | loại hình lập bản sao | নকল ছেট ট'প'লজি |
comp., MS | Lưu trữ tạm văn bản theo nhóm | স্পাইক |
comp., MS | lối tắt bàn phím | কীবোৰ্ডৰ চমুপথ |
comp., MS | phiên bản | সংস্কৰণ |
comp., MS | Phiên bản hoàn thiện | নিৰ্মাণকাৰীৰ উদ্দেশ্যে মুকলিকৰণ |
comp., MS | Phòng vật dụng bàn làm việc, Bộ sưu tập Tiện ích trên Màn hình máy tính | ডেস্কটপ গেজেট গেলেৰী |
comp., MS | sao nhân bản | নকলকৰণ |
comp., MS | thuộc tính văn bản | পাঠ বৈশিষ্ট্য |
comp., MS | thân văn bản | মূল পাঠ |
comp., MS | Thư viện Bản chiếu | শ্লাইড লাইব্ৰেৰী |
comp., MS | thời gian rỗi/bận | মুক্ত/ব্যস্ত সময় |
comp., MS | Tính năng chạy song song hai phiên bản Office | Office কাষে-কাষে |
comp., MS | Tiêu đề cơ bản | বেছিক শীৰ্ষক |
comp., MS | Tiến trình Hình V Cơ bản | বেচিক চেভৰণ প্ৰক্ৰিয়া |
comp., MS | tập bản ghi | ৰেকৰ্ড-ছেট |
comp., MS | tệp văn bản được tách | সীমাবদ্ধিত পাঠ ফাইল |
comp., MS | Trình thiết kế Dựa trên Văn bản | পাঠ-আধাৰিত ডিজাইনাৰ |
comp., MS | tự ngắt dòng văn bản | পাঠ মেৰিয়াওক |
comp., MS | vùng lưu trữ ban đầu | প্ৰাইমৰডিয়াল পুল |
comp., MS | Vòng tròn Cơ bản | বেচিক চক্ৰ |
comp., MS | Vòng tròn Văn bản | পাঠ চক্ৰ |
comp., MS | vùng văn bản | পাঠ ক্ষেত্ৰ |
comp., MS | văn bản | পাঠ |
comp., MS | Văn bản WordArt | WordArt পাঠ |
comp., MS | văn bản thay thế | ALT পাঠ |
comp., MS | Văn bản Tự động | স্বয়ংক্ৰিয় পাঠ |
comp., MS | văn bản ẩn | লুকাই থকা পাঠ |
comp., MS | Văn bản | পাঠ |
comp., MS | văn bản chủ | মাষ্টাৰ পাঠ |
comp., MS | văn bản chỗ dành sẵn | প্লেচহ'ল্ডাৰ পাঠ |
comp., MS | văn bản hiển thị siêu kết nối | হাইপাৰলিংক প্ৰদৰ্শন পাঠ |
comp., MS | văn bản rõ | স্পষ্টপাঠ |
comp., MS | văn bản sang tiếng nói | পাঠৰ-পৰা-স্পিচলৈ |
comp., MS | văn bản thay thế | অনুকল্প পাঠ |
comp., MS | văn bản thuần | সৰল পাঠ |
comp., MS | văn bản thuần | উকাপাঠ |
comp., MS | xử lý văn bản | শব্দ প্ৰচেছিং |
comp., MS | đa bản cái | একাধিক মাষ্টাৰ |
comp., MS | điện thoại văn bản | পাঠ দূৰভাষ |
comp., MS | điện thoại văn bản Microsoft | Microsoft পাঠ দূৰভাষ |
comp., MS | đề xuất văn bản | পাঠ আভাস |
comp., MS | đồng yên Nhật Bản | জাপানী য়েন |