Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Microsoft
containing
Bận
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Assamese
Bạ
n bè
বন্ধু-বৰ্গ
bà
n chạm
স্পৰ্শপেড, স্পৰ্শ পেড
bả
n demo
প্ৰদৰ্শন
bả
n demo tương tác
ইন্টাৰেক্টিভ্ ডেম'
bả
n ghi
ৰেকৰ্ড
Bả
n mới
নতুনকৈ ৰিলিজ পোৱা
bà
n phím
টাচ্চ কী-ব'ৰ্ড
bà
n phím chạm
স্পৰ্শ কীবৰ্ড
bả
n phân phát
হেণ্ডআউট
bả
n sao
মিৰ'ৰ
bả
n sao chỉ mục
নিৰ্ঘণ্ট প্ৰতিৰূপ
bàn
phím
কীবোর্ড
bàn
phím chuẩn
মান্য কীবোৰ্ড
bàn
phím tiện ích
কী-ব'ৰ্ড
bàn
điều khiển quản lí
মেনেজমেন্ট কক্ষ
bên
bán
hàng
ব্যৱসায়ী
bố tri
́ b
àn phím
কীবোৰ্ড লেআউট
bộ xử lý văn b
ản
শব্দ প্ৰচেছৰ
bạn
bè
বন্ধু-বৰ্গ
bản
cái
মাষ্টাৰ
bản
cái tiêu đề
শীৰ্ষ মাষ্টাৰ
bản
ghi
ৰেকৰ্ড
bản
quyền
কপিৰাইট
bản
sao
নকল
bản
sao trên máy phục vụ
চাৰ্ভাৰ প্ৰতিলিপি
bản
thể hiện
নজিৰ
bản
thảo
খচৰা
bản
tin
সংবাদপত্ৰ
bản
trình bày
উপস্থাপন
Bản
trình bày OpenDocument
OpenDocument উপস্থাপন
bản
đồ bộ nhớ
স্মৃতি মেপ
bản
đồ tài liệu
নথিপত্ৰৰ মেপ
dẫn hướng cấp bản tr
ình
bày
উপস্থাপন-স্তৰ গাইড
dẫn hướng mức bản cá
i
মাষ্টাৰ-লেভেল গাইড
Ghi chú của đặc bản
উন্মোচন টীকা
Ghi chú của đặc bản
উন্মোচন টীকা
Gói
ba
̉n địa
স্থানীয় পেক
hiệu ứng văn bản
পাঠ প্ৰভাৱ
hộp văn bả
n c
ó định dạng
ৰিচ-পাঠ বাকচ
hộp đường biên văn bả
n
পাঠ সীমাবদ্ধ বাকচ
Hình tròn Cơ
bản
বেচিক পাই
khoảng trống nhập văn bả
n
পাঠ শ্লট
khung văn
bản
পাঠ ফ্ৰেম
kí hiệu bả
n q
uyền
কপিৰাইট প্রতীক
kích hoạt tại điểm bá
n h
àng
বিক্ৰী-সময়ত সক্ৰিয়কৰণ
làm mới PC cu
̉a
bạn
আপোনাৰ পিচি সতেজ কৰক
làm mới PC cu
̉a
bạn
আপোনাৰ পিচি সতেজ কৰক
loại hình lập bả
n s
ao
নকল ছেট ট'প'লজি
Lưu trữ tạm văn bả
n t
heo nhóm
স্পাইক
lối tắt
bàn
phím
কীবোৰ্ডৰ চমুপথ
phiên
bả
n
সংস্কৰণ
Phiên
bả
n hoàn thiện
নিৰ্মাণকাৰীৰ উদ্দেশ্যে মুকলিকৰণ
Phòng vật dụ
ng
bàn làm việc, Bộ sưu tập Tiện ích trên Màn hình máy tính
ডেস্কটপ গেজেট গেলেৰী
sao nhân
bả
n
নকলকৰণ
thuộc tính văn bả
n
পাঠ বৈশিষ্ট্য
thân văn
bản
মূল পাঠ
Thư viện Ba
̉n
chiếu
শ্লাইড লাইব্ৰেৰী
thời gian rỗi/
bận
মুক্ত/ব্যস্ত সময়
Tính năng chạy song song hai phiê
n b
ản Office
Office কাষে-কাষে
Tiêu đề cơ bả
n
বেছিক শীৰ্ষক
Tiến trình Hình V Cơ
bản
বেচিক চেভৰণ প্ৰক্ৰিয়া
tập bả
n g
hi
ৰেকৰ্ড-ছেট
tệp văn bả
n đ
ược tách
সীমাবদ্ধিত পাঠ ফাইল
Trình thiết kế Dựa trên Văn
bản
পাঠ-আধাৰিত ডিজাইনাৰ
tự ngắt dòng văn
bản
পাঠ মেৰিয়াওক
vùng lưu trư
̃ b
an đầu
প্ৰাইমৰডিয়াল পুল
Vòng tròn Cơ
bản
বেচিক চক্ৰ
Vòng tròn Văn
bản
পাঠ চক্ৰ
vùng văn
bản
পাঠ ক্ষেত্ৰ
văn
bả
n
পাঠ
Văn
bả
n WordArt
WordArt পাঠ
văn
bả
n thay thế
ALT পাঠ
Văn
bả
n Tự động
স্বয়ংক্ৰিয় পাঠ
văn
bả
n ẩn
লুকাই থকা পাঠ
Văn
bản
পাঠ
văn
bản
chủ
মাষ্টাৰ পাঠ
văn
bản
chỗ dành sẵn
প্লেচহ'ল্ডাৰ পাঠ
văn
bản
hiển thị siêu kết nối
হাইপাৰলিংক প্ৰদৰ্শন পাঠ
văn
bản
rõ
স্পষ্টপাঠ
văn
bản
sang tiếng nói
পাঠৰ-পৰা-স্পিচলৈ
văn
bản
thay thế
অনুকল্প পাঠ
văn
bản
thuần
সৰল পাঠ
văn
bản
thuần
উকাপাঠ
xử lý văn bả
n
শব্দ প্ৰচেছিং
đa
bản
cái
একাধিক মাষ্টাৰ
điện thoại văn bả
n
পাঠ দূৰভাষ
điện thoại văn bả
n M
icrosoft
Microsoft পাঠ দূৰভাষ
đề xuất vă
n b
ản
পাঠ আভাস
đồng yên Nhật Bả
n
জাপানী য়েন
Get short URL