Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
English
Filipino
French
Galician
Georgian
German
Gujarati
Hausa
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Odia
Pashto
Persian
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Russian
Sesotho sa leboa
Sinhala
Spanish
Swahili
Tamil
Tatar
Telugu
Tswana
Turkmen
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
containing
tu
|
all forms
Subject
Vietnamese
Basque
comp., MS
BI
tự
phục vụ
norberak erabiltzeko BI
comp., MS
cảm biến điê
̣n
tử
sentsore elektriko
comp., MS
chính sách giám sát
từ
thô tục
hitz itsusiak gainbegiratzeko gidalerro
comp., MS
Chế độ xem từ
t
rên không
Txori-ikuspegia
comp., MS
Công nghệ truyền thông tư
komunikazio pribatuen teknologia
comp., MS
cổng tuần tự
serieko ataka
comp., MS
Cụm
từ
chặn
blokeatzeko esaldi
comp., MS
Cụm
từ
cho phép
onartzeko esaldi
comp., MS
dữ liệu đo từ x
a
telemetria-datu
comp., MS
Dịch vụ tìm
tự
động
Automatikoki detektatzeko zerbitzu
comp., MS
giãn cách ký
t
ự
karaktere arteko tarte
comp., MS
Hình
tự
động
Forma automatikoak
comp., MS
khoảng cách ký
tự
karaktere arteko tarte
comp., MS
Khám phá Điện tử
datu elektronikoen hautemate
comp., MS
kiểu cách ký tự
karaktere-estilo
comp., MS
ký
t
ự phân cách lề
muga-bereizle
comp., MS
kỹ thuật chụp/quay quy
é
t từ đỉnh trái xuống góc phải
irudi-bilketa mailakatu
comp., MS
kí
tự
"
irekitzeko xebroi
comp., MS
kí
tự
¢
zentaboaren ikur
comp., MS
kí
tự
†
gurutze
comp., MS
kí
tự
có dãn cách
espazio-karaktere
comp., MS
kí
tự
dựng sẵn
aurrekonposatutako karaktere
comp., MS
kí
tự
hợp thành
karaktere konposatu
comp., MS
kí
tự
không dãn cách
tarterik gabeko karaktere
comp., MS
kí
tự
sánh mẫu
karaktere generiko
comp., MS
kí
tự
đứng đầu
karaktere betegarri
comp., MS
kí
tự
đại diện
komodin
comp., MS
ký
tự
karaktere
comp., MS
ký
tự
dạng không in
karaktere ez-inprimagarri
comp., MS
ký
tự
không in ra
ez inprimatzeko karaktere
comp., MS
ký
tự
rỗng
karaktere nulu
comp., MS
Ký
tự
Tab
tabulazio-karaktere
comp., MS
ký
tự
đại diện
komodin
comp., MS
ký điện tử
sinatu digitalki
comp., MS
Kết nối Máy tính
Từ
xa
Urruneko mahaigainaren konexioa
comp., MS
kết nối
từ
xa
urruneko konexio
comp., MS
Kết nối
Tự
động
Konexio automatiko
comp., MS
màu tương
t
ự
kolore analogoak
comp., MS
nghiệp vụ thông minh tự
p
hục vụ
norberak erabiltzeko negozio-adimena
comp., MS
nhận dạng kí tự
q
uang học
karaktere-ezagutza optiko
comp., MS
Nhận dạng Tiếng nói Tự
đ
ộng
Hizketa Ezagutze Automatikoa
comp., MS
phần mềm điều khiển từ xa
urrunetik kontrolatzeko software
comp., MS
phần tử
con
elementu ume
comp., MS
phần tử
gốc
erroko elementu
comp., MS
phần tử
tổ
tiên
asaba
comp., MS
phần tử
XML
XML elementu
comp., MS
phần tử
, yế
u tố, thành phần
elementu
comp., MS
phần tử
đươ
̣c tính
kide kalkulatu
comp., MS
phần tử
ảnh
irudi-elementu
comp., MS
phân
tử t
hiết kế
diseinu-elementu
comp., MS
số thứ tự
zenbaki ordinal
comp., MS
thứ tự
s
ắp xếp
ordenatzeko irizpide
comp., MS
Thư viện Tự
đ
ộng Định tuyến Tài liệu
Postontzi-liburutegia
comp., MS
thư điện tử
, em
ail
posta elektroniko
comp., MS
thương mại điện tử
merkataritza elektroniko
comp., MS
thừa
tự
legatu
comp., MS
toán
tử c
ộng
batuketaren eragile
comp., MS
toán
tử,
thao tác viên, cán bộ
eragile
comp., MS
truy nhập từ
x
a
urruneko sarbide
comp., MS
Trả lời
Tự
động
Erantzun automatikoak
comp., MS
trả lời
tự
động
erantzun automatiko
comp., MS
trả lời
tự
động khi vắng mặt
kanpoan dela jakinarazteko agur
comp., MS
tác
tử
agente
comp., MS
Tác
tử L
ành mạnh Hệ thống
System Health Agent
(sistemaren osasunaren agente)
comp., MS
tên miền điều khiển từ xa
urruneko domeinu
comp., MS
tìm kiếm theo ký
tự
đại diện
komodin bidezko bilaketa
comp., MS
tìm kiếm trong ngôn ngữ tự
n
hiên
lengoaia naturaleko bilaketa
comp., MS
tư
̣ do
libre
comp., MS
Tư
̣ lưu trữ
artxibatze automatiko
comp., MS
Tư
̣ Sửa
Zuzenketa automatikoa
comp., MS
tư
̣ định dạng
formatu automatiko
comp., MS
Tư
̣ động Hoàn tất
Osatze automatikoa
comp., MS
từ
chối
baztertu
comp., MS
từ
chối
ezespen
comp., MS
từ
khóa tìm kiếm
bilaketa-gako
comp., MS
từ
không quan trọng
hitz huts
comp., MS
từ
thô tục
hitz itsusi
comp., MS
từ
-trái-sang-phải
ezkerretik eskuinera
comp., MS
từ
xa
urruneko
comp., MS
từ
điển
hiztegi
comp., MS
Từ
điển trên Bing
Bing hiztegia
comp., MS
từ
điển đồng nghĩa
sinonimoen hiztegi
comp., MS
Tự
bố trí
diseinu automatiko
comp., MS
Tự
chơi
erreprodukzio automatiko
comp., MS
Tự
duyệt lại Office
Office-ko berrikuspen automatikoak
comp., MS
Tự
hoàn tất có Xem trước
Betetze bizkor
comp., MS
Tự
khôi phục
berreskuratze automatiko
comp., MS
Tự
làm phim
film automatiko
comp., MS
tự
ngắt dòng
egokitu ertzean
comp., MS
tự
ngắt dòng văn bản
egokitu ertzean
comp., MS
tự
động
automatiko
comp., MS
Tự
động hóa
Automatizazioa
comp., MS
tự
động lưu trữ
automatikoki ostatatu
comp., MS
Tự
động Mở rộng
Hedatze automatiko
comp., MS
Tự
động phát hiện
Detekzio automatiko
comp., MS
Tự
động tìm
Detekzio automatiko
comp., MS
Tự
động tính tổng
batuketa automatiko
comp., MS
xóa sạch dữ liệu trên thiết bị từ x
a
urruneko gailua xahutzea
comp., MS
được ký điện tử
digitalki sinatua
comp., MS
đối tượng tự
đ
ộng hoá
automatizazio-objektu
Get short URL