Subject | Vietnamese | Basque |
comp., MS | bản ghi | erregistro |
comp., MS | bản ghi dữ liệu | datu-erregistro |
comp., MS | bản ghi | erregistro |
comp., MS | bản ghi CNAME | CNAME erregistro |
comp., MS | bản ghi MX | MX erregistro |
comp., MS | bảo vệ chống ghi | idazketaren kontra babestu |
comp., MS | cấm-ghi | idazketaren kontra babestuta |
comp., MS | Dịch vụ Ghi nhật ký Hợp nhất | Saioa hasteko zerbitzu bateratu |
comp., MS | ghi CD | CD grabagailu |
comp., MS | ghi chú | ohar |
comp., MS | ghi chú an ninh | ohar seguru |
comp., MS | Ghi chú Nhanh | Ohar bizkorrak |
comp., MS | Ghi chú của Tôi | Nire oharrak |
comp., MS | Ghi chú của đặc bản | bertsioaren oharrak |
comp., MS | ghi chú có gắn thẻ | ohar etiketadun |
comp., MS | ghi nhật ký | egunkaritzea |
comp., MS | ghi nhật ký | erregistro |
comp., MS | ghi nhật ký cơ bản | oinarrizko erregistro |
comp., MS | ghi nhật ký thông tin trên bì thư | gutun-azalen egunkaritze |
comp., MS | ghi nhật ký đầy đủ | saio-hasiera oso |
comp., MS | ghi sự kí | erregistro |
comp., MS | ghi thẻ, gắn thẻ | etiketatu |
comp., MS | Ghi Trình Chiếu | Grabatu diaporama |
comp., MS | ghi đĩa | grabatu |
comp., MS | Kho Bản ghi | Erregistro Biltegi |
comp., MS | Ngăn Ghi chú | Ohar-panela |
comp., MS | Nơi chứa ghi chú | ohar-edukiontzi |
comp., MS | Phát rộng Hiện diện người dùng trên Sổ ghi chép | Koadernoko presentzia |
comp., MS | Quản lý Bản ghi | Erregistroen kudeaketa |
comp., MS | tác nhân Ghi lại địa chỉ | Helbideak Berridazteko Agente |
comp., MS | Tác nhân Ghi lại Địa chỉ | Helbideak Berridazteko Sarrerako Agente |
comp., MS | tác nhân Ghi lại địa chỉ ngoại biên | Helbideak Berridazteko Kanporanzko Agente |
comp., MS | tác nhân ghi nhật ký | egunkaritze-agente |
comp., MS | thiết bị ghi thu | kaptura-gailu, kapturatzeko gailu |
comp., MS | thiết bị ghi đĩa | disko-grabagailu |
comp., MS | tập bản ghi | erregistro-multzo |
comp., MS | Trình ghi Âm | Grabagailua |
comp., MS | Trình ghi Âm Windows | Windows Grabagailua |
comp., MS | truy nhập ghi | idazteko baimen |
comp., MS | Trình quản lý Cấp Ghi nhật ký | Egunkari mailako kudeatzaile |
comp., MS | tốc độ ghi CD | CD grabagailuaren abiadura |
comp., MS | Xóa Ghi | Garbitu grabazioak |
comp., MS | đĩa compact ghi lại được | compact disc-rewritable (disko trinko birgrabagarri) |
comp., MS | đĩa compact ghi được | compact disc-recordable (disko trinko grabagarri) |