Subject | Vietnamese | Basque |
comp., MS | bàn di chuột chính xác | doitasunezko ukipen teklatu |
comp., MS | di chuyển | migratu |
comp., MS | di chuyển chuyển giao | ordezte-migrazio |
comp., MS | di chuyển hộp thư hiện hoạt | postontzi-migrazio aktibo |
comp., MS | di chuyển theo giai đoạn | fasekako migrazio |
comp., MS | di động | Mugikorra |
comp., MS | Dấu Email Gửi đi của Outlook | Outlook-eko mezuen posta-marka |
comp., MS | dị bộ | asinkrono |
comp., MS | lô di chuyển | migrazio sorta |
comp., MS | nhà cung cấp dịch vụ di động | operadore |
comp., MS | núm điều khiển di chuyển | mugitze-helduleku |
comp., MS | Núm điều tác di chuyển | mugitze-helduleku |
comp., MS | phương thức truyền dị bộ | transferentzia asinkronoko modu |
comp., MS | Site di động | Mugikorraren gunea |
comp., MS | thanh ứng dụng di động | mugikorreko aplikazio-barra |
comp., MS | thiết bị di động | gailu mugikor |
comp., MS | Trang di động | Mugikorraren gunea |
comp., MS | trung bình di chuyển | batezbesteko mugikor |
comp., MS | yêu cầu lô di chuyển | migrazio sortaren eskaera |
comp., MS | đi đường ngầm | tunelatze |
comp., MS | điện thoại di động | telefono zelular |
comp., MS | điểm truy cập di động | hari gabeko Internet partekatze |
comp., MS | điện thoại di động | telefono mugikor |