Subject | Vietnamese | Basque |
comp., MS | cơ quan đăng ký địa phương | erregistro-autoritate lokal |
comp., MS | ký hiệu nhận dạng chỉ dẫn | identifikatzaile pilotu |
comp., MS | ký hiệu nhận dạng miền toàn cầu | domeinu globalen identifikatzaile |
comp., MS | ký hiệu nhận dạng tên miền toàn cầu | domeinu globalen identifikatzaile |
comp., MS | ký tự dạng không in | karaktere ez-inprimagarri |
comp., MS | mục đăng ký sự kiện | gertaerak erregistratzeko elementu |
comp., MS | nhà đăng ký tên miền | domeinu-izenaren erregistratzaile |
comp., MS | sổ đăng ký | erregistro |
comp., MS | Số Đăng ký Quốc gia của Thực thể Pháp lý | Entitate juridikoen erregistroa |
comp., MS | Số Đăng ký Thể nhân | Pertsona naturalen erregistroa |
comp., MS | số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật | segurtasun-identifikatzaile |
comp., MS | tên miền đã đăng ký | domeinu erregistratu |
comp., MS | việc đăng ký | erregistro |
comp., MS | đăng ký học | izena eman |
comp., MS | đăng ký POP | POP harpidetza |
comp., MS | đăng ký sự kiện | gertaerak erregistratze |