DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing công | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseBasque
comp., MSchính cốngjatorrizko
comp., MSCộng đồngKomunitatea
comp., MScổng IP/VoIPIP/VoIP atebide
comp., MScông bốargitalpen
comp., MScông cụ hỗ trợ ra quyết địnherabakitze-motorra
comp., MScông cụ kiểm lỗizuzentzeko tresnak
comp., MScông cụ quản trị webweb-arduradunen tresnak
comp., MSCông cụ Triển khai OfficeOffice inplementazio-tresna
comp., MScông cụtresna
comp., MSCông cụ dịch trên thanh BingBing barrako itzultzailea
comp., MSCông cụ khởi động Gia nhậpBilera-abiarazle
comp., MSCông cụ Sửa URL Thư viện Biểu mẫuInprimaki-liburutegiko URLak konpontzeko tresna
comp., MSCông cụ Soát lỗi Microsoft OfficeMicrosoft Office zuzenketa-tresnak
comp., MScông cụ tìm kiếmbilatzaile
comp., MScông cụ đồng bộ hóasinkronizazio-motor
comp., MScông nghệ thông tininformatika
comp., MSCông nghệ truyền thông tưkomunikazio pribatuen teknologia
comp., MScông nghệ nhận dạng giọng nóiahots-aztarna
comp., MScông tienpresa
comp., MScông tyenpresa
comp., MScông ty confilial
comp., MScông ty loại CC korporazioa
comp., MScông ty loại SS korporazioa
comp., MScông ty trách nhiệm hữu hạnsozietate mugatua
comp., MScổng COMCOM ataka
comp., MScổng kết nốiatebide
comp., MSCổng kết nối Quản lý Dữ liệudatu-kudeaketarako atebide
comp., MScổng thông tin webweb-atari
comp., MSCổng thông tin Quản lý Windows Azure Multi-Factor AuthenticationWindows Azure Multi-Factor Authentication-en kudeaketa-ataria
comp., MSCổng thông tin Quản lý Multi-Factor AuthenticationMulti-Factor Authentication-en kudeaketa-ataria
comp., MScổng truyền thôngkomunikazio-ataka
comp., MScổng tuần tựserieko ataka
comp., MSCổng VoIPVoIP atebide
comp., MSdấu a cònga bildu
comp., MSdấu cộng hay trừplus edo minus zeinu
comp., MSdấu cộngplus zeinu
comp., MSDịch vụ Quản lý Công việcLan-kudeaketa zerbitzu
comp., MSliên kết công khaiesteka publiko
comp., MSMáy quét Công nghệ tiên phongAzterketa proaktiboa
comp., MSmạng công tienpresaren sare
comp., MSnghiệp vụ, kinh doanh, công việcnegozio
comp., MSngắt dòng thủ côngeskuzko lerro-jauzi
comp., MSnhóm công cộngtalde publiko
comp., MSnền tảng điện toán đám mây công cộnghodei publiko
comp., MSnút thanh công cụtresna-barrako botoi
comp., MSphát hành, công bốargitaratu
comp., MSsố cổng, số portataka-zenbaki
comp., MSthủ côngeskuzko
comp., MSthanh công cụtresna-barra
comp., MSthanh công cụ chuẩntresna-barra estandar
comp., MSthanh công cụ chuyên biệttresna-barra pertsonalizatu
comp., MSThanh công cụ Minitresna-barra txiki
comp., MSThanh công cụ truy nhập nhanhBizkor atzitzeko tresna-barra
comp., MSthanh công cụ trôi nổitresna-barra mugikor
comp., MSThanh công cụ đã đậutresna-barra atrakatu
comp., MSthanh công thứcformula-barra
comp., MSthu xuống thanh công cụikonotu
comp., MStoán tử cộngbatuketaren eragile
comp., MSTrung tâm Công việc theo NhómTalde-lanen gune
comp., MSURL Công cộngURL publiko
comp., MSđiểm công bố lời nhắcgonbitak argitaratzeko puntu
comp., MSĐồng bộ hóa Nhiệm vụ Quản lý Công việcLan-kudeaketako ataza-sinkronizazio