DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing cai | all forms
SubjectVietnameseBasque
comp., MSbản cáimaisu
comp., MSbảng chữ cáialfabetiko
comp., MSBảng Cài đặt Cấu hình Bảo mậtSegurtasuna konfiguratzeko morroi
comp., MScài đặt tối thiểuinstalazio minimo
comp., MScài đặtinstalazio
comp., MScài đặt chuyên biệtinstalazio pertsonalizatu
comp., MSdẫn hướng mức bản cáigida nagusi
comp., MSnhóm vai trò cài sẵnfuntzio talde barneratu
comp., MSphân tích cái gì xảy ra nếuwhat-if analisia
comp., MSThiết kế Cáidiseinu-maisu
comp., MStrang chiếu cáidiapositiba-maisu
comp., MSTrình cài đặt Windows LiveWindows Live instalatzailea