DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing bi | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseBasque
comp., MSBI tự phục vụnorberak erabiltzeko BI
comp., MSbị hỏnghondatu
comp., MSbị khoáblokeatuta
comp., MSdữ liệu bị mấtgaldutako datu
comp., MSDanh sách mã ho bị chặnKodeketa blokeatuen zerrenda
comp., MSDanh sách người gửi bị chặn lạiBlokeatutako bidaltzaile-zerrenda
comp., MSDanh sách Tên miền Cấp cao nhất Bị chặnblokeatutako goi-mailako domeinu-zerrenda
comp., MSghi nhật ký thông tin trên bì tgutun-azalen egunkaritze
comp., MSHướng dẫn Cung cấp Power BIPower BI-ren hornitze-gida
comp., MSkhung đối tượng không bị chặnlotu gabeko objektuen marko
comp., MSMã hóa Thiết bịGailuaren kodeketa
comp., MSMang thiết bị của riêng bạnEkarri zeure gailua
comp., MSmật khẩu thiết bịgailuaren pasahitz
comp., MSngười gửi bị chặnbidaltzaile blokeatu
comp., MSNút thiết bịGailuak botoi
comp., MSphong gutun-azal
comp., MSphong truyền thưmezua transferitzeko gutun-azal
comp., MSPower BI cho Office 365Office 365-erako Power BI
comp., MSthiết bị trỏerakusle-gailu
comp., MSThiết bịGailuak
comp., MSthiết bịgailu
comp., MSthiết bị di độnggailu mugikor
comp., MSthiết bị ghi thukaptura-gailu, kapturatzeko gailu
comp., MSthiết bị ghi đĩadisko-grabagailu
comp., MSthiết bị gắn thêmgailu osagarri
comp., MSthiết bị hiển thịmonitore
comp., MSThiết bị In và Tạo ảnhinprimatzeko eta irudigintzako gailuak
comp., MSThiết bị Truyền thông Dữ liệuDatuak komunikatzeko ekipo
comp., MSthiết bị tạo ảnhirudigintzako gailu
comp., MSthiết bị điện thoại cho người điếcgorrentzako telefono-gailu
comp., MStrình điều khiển thiết bị, khiển trìnhgailu-kontrolatzaile
comp., MSTrung tâm Quản trị Power BIPower BI-ren administrazio-zentro
comp., MStên thiết bịgailuaren izen
comp., MSxóa sạch dữ liệu trên thiết bị txaurruneko gailua xahutzea