Subject | Vietnamese | Hebrew |
comp., MS | cấp phép truy cập một lần | מעקף חד-פעמי |
comp., MS | kết nối lân cận | קירבה |
comp., MS | LAN không dây | LAN אלחוטי |
comp., MS | lần khớp, lần ghé, trúng | ערך תואם |
comp., MS | lần lặp | איטראציה |
comp., MS | lần xuất hiện | רושם |
comp., MS | mã dùng một lần | קוד חד-פעמי |
comp., MS | số lần bấm vào nối kết | לחיצת מעבר |
comp., MS | đĩa ghi một lần | דיסק לצריבה יחידה |
comp., MS | đĩa ghi nhiều lần | דיסק לצריבות מרובות |