Subject | Vietnamese | Spanish |
comp., MS | bản cái | patrón |
comp., MS | Bộ sưu tập Trang Cái | Galería de páginas máster |
comp., MS | bản cái tiêu đề | patrón de títulos |
comp., MS | bảng chữ cái | alfabético |
comp., MS | Bảng Cài đặt Cấu hình Bảo mật | Asistente para configuración de seguridad |
comp., MS | cài đặt | instalar |
comp., MS | Cài đặt | Configuración |
mexic., comp., MS | Cài đặt | configuración |
mexic., comp., MS | cài đặt | configuración |
comp., MS | Cài đặt Windows | programa de instalación de Windows |
comp., MS | Cài đặt Windows | instalación de Windows |
comp., MS | cài đặt tối thiểu | instalación mínima |
comp., MS | cài đặt được mã hóa BitLocker | instalación cifrada con BitLocker |
comp., MS | Chương trình cài đặt cho máy tính sử dụng Microsoft Office 365 | configuración de escritorio de Microsoft Office 365 |
comp., MS | cài đặt | instalación |
comp., MS | cài đặt chuyên biệt | instalación personalizada |
comp., MS | cài đặt tạo dải băng | configuración de banda |
comp., MS | cài đặt tự hành | instalación silenciosa |
comp., MS | cài đặt+mã PIN | configuración y PIN |
mexic., comp., MS | cài đặt+mã PIN | configuración+PIN |
comp., MS | dẫn hướng mức bản cái | guía de los patrones |
comp., MS | dỡ cài đặt | desinstalar |
comp., MS | khôi phục cài đặt gốc | restablecer tu PC |
comp., MS | khôi phục cài đặt gốc | restablecer su PC |
comp., MS | ứng dụng có cài đặt dễ dàng | aplicación de experiencia inmediata |
comp., MS | nhóm vai trò cài sẵn | grupo de funciones integrado |
comp., MS | phân tích cái gì xảy ra nếu | análisis de hipótesis |
comp., MS | sự cài đặt | instalación |
comp., MS | Thiết kế Cái | Diseño principal |
comp., MS | Thuật sĩ cài đặt máy in mạng | Asistente para la instalación de impresoras de red |
comp., MS | trang chiếu cái | patrón de diapositivas |
comp., MS | trang cái | página principal |
comp., MS | Trình Thám hiểm Trang Cái | Explorador de patrones |
comp., MS | Trình tư vấn Tương thích Cài đặt của Windows | Asesor de compatibilidad de instalación de Windows |
comp., MS | Trình cài đặt Windows Live | instalador de Windows Live |
comp., MS | Trình quản lý Cài đặt | Administrador de configuración |
comp., MS | tài liệu cái | documento maestro |
comp., MS | Tự cải biên Office | Creación automática de versiones de Office |
comp., MS | viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ | tipo título |
comp., MS | đa bản cái | patrones múltiples |