DictionaryForumContacts

   Vietnamese Spanish
Terms containing bộ định tuyê | all forms
SubjectVietnameseSpanish
comp., MSbỏ cố địnhliberar
comp., MSBộ định danh thiết đặt dịch vụidentificador de red SSID
comp., MSBộ định tuyến Báo cáo Duet EnterpriseEnrutador de informes de Duet Enterprise
comp., MSBộ định vị Tài nguyên Đồng nhấtLocalizador uniforme de recursos
comp., MSBộ hướng dẫn giải quyết trục trặc nhóm gia đìnhSolucionador de problemas de Grupo Hogar
comp., MSbộ định tuyếnenrutador
comp., MSbộ điều khiển tự động hoá gia đìnhcontrolador de automatización de dispositivos del hogar
comp., MSmã định danh cục bộidentificador de configuración regional
comp., MSmã định danh cục bộId. de configuración regional
comp., MSđịnh dạng cục bộformato local