Terms containing Chuong | all forms
Subject | Vietnamese | Spanish |
comp., MS | bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc tương hợp chương trình | Solucionador de problemas de compatibilidad de programas |
comp., MS | Bổ trợ của Sơ đồ Tổ chức cho các chương trình Microsoft® Office | Complemento Organigrama para programas de Microsoft® Office |
comp., MS | chương trình | programa |
comp., MS | chương trình chống phần mềm có hại | programa antimalware |
comp., MS | chương trình chống phần mềm có hại | software antimalware |
comp., MS | chương trình chống phần mềm gián điệp | programa antispyware |
comp., MS | Chương trình Chứng nhận Windows | Programa de certificación de Windows |
comp., MS | Chương trình Logo Windows 7 | Programa del logotipo de Windows 7 |
comp., MS | chương trình trang tính | programa de hoja de cálculo |
comp., MS | chương trình trên máy tính | programa de escritorio |
comp., MS | chương trình bảng tính | programa de hoja de cálculo |
comp., MS | chương trình chia sẻ tệp | programa de uso compartido de archivos |
comp., MS | chương trình Chống thư rác | programa Combatir correo no deseado |
comp., MS | Chương trình cài đặt cho máy tính sử dụng Microsoft Office 365 | configuración de escritorio de Microsoft Office 365 |
comp., MS | chương trình lịch | programa de calendario |
comp., MS | chương trình nguồn | programa origen |
comp., MS | chương trình đùa | programa de virus |
comp., MS | mã định danh chương trình | identificador de programación |
comp., MS | ngôn ngữ cho chương trình phi Unicode | Idioma para programas no Unicode |
comp., MS | nhạc chuông | tono |
comp., MS | sơ đồ Kỹ thuật Xem xét và Đánh giá Chương trình | diagrama PERT |
comp., MS | sự kiện chương trình | evento de programa |
comp., MS | Thư mục đồng bộ và thiết đặt chương trình | Configuración del programa y de sincronización de carpetas |
comp., MS | điểm đánh dấu chương | punto de capítulo |
comp., MS | đổ chuông | sonar |
comp., MS | đổ chuông | hacer sonar |