Subject | Vietnamese | Albanian |
comp., MS | Hình tự động | Forma automatike |
comp., MS | lưu tự động | ruaj automatikisht |
comp., MS | Trả lời Tự động | Përgjigje automatike |
comp., MS | trả lời tự động | përgjigje automatike |
comp., MS | Tự động Hoàn tất | Vetëplotësimi |
comp., MS | từ điển đồng nghĩa | fjalori i sinonimeve |
comp., MS | từ đồng nghĩa | sinonim |
comp., MS | tự ngắt dòng | thyerja e fjalëve |
comp., MS | tự ngắt dòng văn bản | thyerja e tekstit |
comp., MS | tự động | automatik |
comp., MS | Tự động hóa | Automatizim |
comp., MS | Tự động Mở rộng | Zgjerimi automatik |
comp., MS | Tự động tính tổng | vetëmbledh |
comp., MS | Xem trước Tự động | paraafishim automatik |