Terms containing thuật to | all forms
Subject | Vietnamese | Albanian |
comp., MS | Chữ nghệ thuật | Arti i fjalëve |
comp., MS | chứng chỉ kỹ thuật số | certifikatë digjitale |
comp., MS | Chữ_nghệ_thuật | Arti i fjalëve |
comp., MS | giải thuật | algoritëm |
comp., MS | kỹ thuật chụp/quay quyét từ đỉnh trái xuống góc phải | obturatori rrokullisës |
comp., MS | kỹ thuật số | digjital |
comp., MS | mực kỹ thuật số | shënimi dixhital me penë |
comp., MS | quản lý quyền kỹ thuật số | menaxhimi i të drejtave digjitale |
comp., MS | Thư viện Học thuật | Biblioteka mësimore |
comp., MS | Tường thuật viên | Narratori |
comp., MS | tường thuật | narratimi |
comp., MS | video kỹ thuật số | video digjitale |
comp., MS | ảnh kỹ thuật số | imazh digjital |
comp., MS | ảnh kỹ thuật số | foto digjitale |