Subject | Vietnamese | Albanian |
comp., MS | dấu cách ngắn | hapësirë e shkurtër |
comp., MS | gạch nối ngắn | vijëz |
comp., MS | ký tự ngăn cách danh sách | karakteri ndarës i listës |
comp., MS | máng ngăn | vendlidhje |
comp., MS | mã chi nhánh ngân hàng | kod i transfertës bankare |
comp., MS | mã giao dịch ngân hàng trung tâm | kod i transaksionit i Bankës Qendrore të Rusisë |
comp., MS | Mã MFO Ngân hàng Trung tâm | kod MFO i Bankës Qendrore të Rusisë |
comp., MS | mã ngân hàng | kod bankar |
comp., MS | ngân hàng | bankë |
comp., MS | Ngăn cản thực hiện dữ liệu | Parandalimi i ekzekutimit të të dhënave |
comp., MS | ngăn cách bằng dấu tab | i kufizuar me tab |
comp., MS | ngăn dữ liệu | paneli i të dhënave |
comp., MS | Ngăn dẫn hướng | Paneli i navigimit |
comp., MS | ngăn ghi chú | paneli i shënimeve |
comp., MS | Ngăn hiển thị chú thích | paneli i komenteve |
comp., MS | ngăn làm việc | paneli i punës |
comp., MS | Ngăn sửa lỗi chính tả | paneli i drejtshkrimit |
comp., MS | Ngăn sửa lỗi ngữ pháp | paneli "Gramatika" |
comp., MS | Ngăn soát từ đồng nghĩa | paneli i Fjalorit të sinonimeve |
comp., MS | Ngăn thông tin tài liệu | Paneli i informacionit të dokumentit |
comp., MS | Ngăn Thư mục | paneli i dosjeve |
comp., MS | ngăn tác vụ | paneli i detyrave |
comp., MS | Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng | paneli i detyrës së formatimit të objektit |
comp., MS | ngăn xem trước | paneli i paraafishimit |
comp., MS | ngăn đa luồng | apartament multithread |
comp., MS | ngăn đơn luồng | apartament me një thread |
comp., MS | ngăn đọc | paneli i leximit |
comp., MS | số chuyển tiếp ngân hàng | numër i transitit bankar |