DictionaryForumContacts

   Vietnamese Albanian
Terms containing hình că | all forms
SubjectVietnameseAlbanian
comp., MSBộ Chứng nhận Ứng dụng trên Màn hình làm việc của WindowsPaketa e certifikimit të aplikacioneve të desktopit për Windows
comp., MSBộ quản lí cấu hìnhMenaxheri i konfigurimit
comp., MSbảng hìnhtabela e figurave
comp., MSbiểu đồ hình nón nganggrafik horizontal me kone
comp., MSBiểu đồ hình tháp nganggrafik horizontal me piramida
comp., MSbiểu đồ hình tròngrafik tortë
comp., MSbiểu đồ hình tròn bị cắtgrafik tortë me pjesë të hequra
comp., MSBộ chỉnh chữ màn hình ClearTypeAkorduesi i tekstit ClearType
comp., MSBộ vẽ hoạt hìnhVizatuesi i animimit
comp., MSbộ đọc màn hìnhlexuesi i ekranit
comp., MSchế độ toàn màn hìnhregjimi i ekranit të plotë
comp., MScấu hìnhkonfigurim
comp., MScấu hình mạngkonfigurimi i rrjetit
comp., MScấu hình mạngprofili i rrjetit
comp., MSDanh sách có Hình ảnh DọcLista vertikale me imazhe
comp., MSDanh sách Có hình kim tự tháp làm nềnLista piramidë
comp., MSDanh sách Hình thangLista trapezoide
comp., MSDanh sách Hình V DọcLista vertikale me shigjeta të distancuara
comp., MSDanh sách Điểm nhấn có Hình ảnhLista e theksimit me imazhe
comp., MSDanh sách Điểm Nhấn có Hình ảnh DọcLista vertikale e theksimit me imazhe
comp., MSDanh sách có Hình ảnh Liên tiếpLista e vazhdueshme me imazhe
comp., MSDanh sách có Hình ảnh NgangLista horizontale me imazhe
comp., MSDanh sách hình VLista e shigjetave të distancuara
comp., MShình ảnhimazh
comp., MShình ảnhfotografi
comp., MShình chủformë model
comp., MShình cấp caoformë eprore
comp., MShình dạng cấp dướiforma e varur
comp., MShình nềnletra e murit
comp., MShình nềnsfondi i desktopit
comp., MShoạt hìnhanimim
comp., MSHình bánh răngMekanizmi
comp., MShình chữglif
comp., MShình chữ nhật lựa chọndrejtkëndësh përzgjedhës
comp., MShình dạng mặc địnhforma e parazgjedhur
comp., MShình hỗ trợforma ndihmëse
comp., MSHình Kim tự tháp Lộn ngượcPiramidë e përmbysur
comp., MShình thu nhỏminiaturë
comp., MSHình tự độngForma automatike
comp., MSkhung hìnhkuadër
comp., MSKhách Hình dángklienti i formës
comp., MSkiểu dáng hoạt hìnhstili i animimit
comp., MSKết hợp HìnhBashko format
comp., MSloại hình lập bản saotopologjia e vendosjes së kopjes
comp., MSloại hình tái tạotopologjia e kopjimit
comp., MSlược đồ hoạt hìnhskema e animimeve
comp., MSmàn hìnhafishim
comp., MSmàn hình khóaekrani i bllokimit
comp., MSmàn hìnhekran
comp., MSmẫu hìnhmotiv
comp., MSmẫu hình nềnmotivi i tryezës
comp., MSmàn hình màumonitor me ngjyra
comp., MSmàn hình máy tính mở rộngtryezë e zgjeruar
comp., MSmàn hình nềnhapësirë pune, desktop
comp., MSMách Màn hình nâng caoKëshilla e përparuar në ekran
comp., MSmáy thu hìnhtelevizion
comp., MSPhòng vật dụng bàn làm việc, Bộ sưu tập Tiện ích trên Màn hình máy tínhGaleria e veglave të tryezës
comp., MSphím In Màn hìnhtasti PRINT SCREEN
comp., MSsơ đồ hình chópdiagram piramidë
comp., MSthanh biểu đồ hình trònshiriti i grafikut tortë
comp., MSthuỷ ấn, hình nền mờshenjë ujore
comp., MSThêm ảnh chụp màn hìnhNdërfut pamjen e ekranit
comp., MStính chất hìnhFleta e formës
comp., MSTiến trình Điểm Nhấn có Hình ảnhProcesi i theksimit me imazhe
comp., MSTiến trình Hình mũi tên Liên tụcProcesi i vazhdueshëm me shigjeta
comp., MSTiến trình Hình V KínProcesi i shigjetave të afruara
comp., MSToàn màn hìnhgjithë ekrani
comp., MStập cấu hìnhparametri i konfigurimit
comp., MStô pô, loại hìnhtopologji
comp., MSxác nhận cấp hình dạngmiratim i formave
comp., MSđặt cấu hìnhkonfiguroj
comp., MSảnh, hình ảnhimazhi