Subject | Vietnamese | Albanian |
comp., MS | bộ thay đổi trình duyệt | modifikuesi i shfletuesit |
comp., MS | bản trình bày | prezantim |
comp., MS | Bản trình bày OpenDocument | Prezantim i OpenDocument |
comp., MS | chương trình chống phần mềm có hại | program kundër softuerëve keqdashës |
comp., MS | chương trình chống phần mềm gián điệp | program antispiun |
comp., MS | Chương trình Chứng nhận Windows | Programi i certifikimit për Windows |
comp., MS | Chương trình Logo Windows 7 | Programi i logos Windows 7 |
comp., MS | chương trình trang tính | program fletëllogaritës |
comp., MS | chương trình bảng tính | program fletëllogaritës |
comp., MS | chương trình chia sẻ tệp | programi i skedarëve të përbashkët |
comp., MS | chương trình lịch | programi i kalendarit |
comp., MS | chương trình đùa | program për shaka |
comp., MS | Danh sách Tiến trình | Lista e procesit |
comp., MS | dẫn hướng cấp bản trình bày | udhëzuesi i prezantimit |
comp., MS | dạng xem Trình Chiếu | Pamja e diafilmit |
comp., MS | Ghi Trình Chiếu | Shfaqja e regjistrimit të pamjeve rrëshqitëse |
comp., MS | gói trình bày | paketa e prezantimit |
comp., MS | khiển trình phân tầng | drejtues të shtresuar |
comp., MS | Mũi tên Tiến trình | Shigjetat e procesit |
comp., MS | Phát rộng Trình Chiếu | Shfaqja e transmetimit të pamjeve rrëshqitëse |
comp., MS | phần trình bày | seksioni i prezantimit |
comp., MS | Qui trình | Proces |
comp., MS | Tiến trình So le | Proces i shkallëzuar |
comp., MS | Tiến trình Điểm Nhấn có Hình ảnh | Procesi i theksimit me imazhe |
comp., MS | Tiến trình Dọc | Procesi vertikal |
comp., MS | Tiến trình Rẽ nhánh Lặp lại | Procesi i përsëritur i kthimit |
comp., MS | Tiến trình có Điểm nhấn | Procesi i theksimit |
comp., MS | Tiến trình Hình mũi tên Liên tục | Procesi i vazhdueshëm me shigjeta |
comp., MS | Tiến trình Hình V Kín | Procesi i shigjetave të afruara |
comp., MS | Tiến trình Rẽ nhánh Vòng tròn | Procesi i kthimit rrethor |
comp., MS | trình cung cấp mã hóa | ofrues i enkriptimit |
comp., MS | Trình cung cấp Sự kiện Thời gian | Ndërmjetësi i kohës |
comp., MS | Trình cung cấp Sự kiện Thời gian | Ndërmjetësi i ngjarjeve të kohës |
comp., MS | trình duyệt Web | Shfletuesi i uebit |
comp., MS | Trình ghi | Shkruesi |
comp., MS | Trình ghi Âm | Regjistruesi i zërit |
comp., MS | Trình khám phá Giải pháp | Eksploruesi i zgjidhjeve |
comp., MS | Trình làm phim | Krijuesi i filmave |
comp., MS | trình điều khiển thiết bị, khiển trình | drejtuesi i pajisjes |
comp., MS | Trình bày theo dạng Ảnh | Prezantimi i imazhit |
comp., MS | Trình bày Trực tuyến | Prezanto në linjë |
comp., MS | Trình Chiếu | Diafilmi, Shfaqja e pamjes rrëshqitëse |
comp., MS | Trình chuyển đổi PowerPoint tĩnh | regjimi statik i PowerPoint |
comp., MS | trình duyệt | shfletues |
comp., MS | trình hướng dẫn | ekspert |
comp., MS | Trình kết nối OData | Lidhësi Odata |
comp., MS | Trình kết xuất PowerPoint | interpretimi i PowerPoint |
comp., MS | Trình lập kế hoạch Nhóm, Người lập kế hoạch tổ | Planifikuesi i ekipit |
comp., MS | trình làm ngập email | përmbytësi i e-postës |
comp., MS | trình phân tích tình trạng thích ứng của thiết bị | analizuesi i integritetit |
comp., MS | trình quay số | formuesi i numrit |
comp., MS | trình quét vi-rút, trình quét virus | skaner i viruseve |
comp., MS | Trình quản lý Cấp Ghi nhật ký | Menaxheri i niveleve të evidentimit |
comp., MS | Trình quản lý Thiết kế | Menaxhuesi i dizajnit |
comp., MS | Trình thiết kế | Dritarja e projektimit |
comp., MS | trình thiết kế | dritarja e projektimit |
comp., MS | Trình thiết kế Dựa trên Văn bản | Projektuesi i bazuar në tekst |
comp., MS | Trình thiết kế Trực quan | Projektuesi pamor |
comp., MS | Trình Thám hiểm Phần mềm của Microsoft Windows | Eksploruesi i softuerit të Microsoft Windows |
comp., MS | Trình thả ngựa Tơ roa | lëshuesi i Trojanëve |
comp., MS | Trình xem Trực tuyến | Paraqitësit në linjë |
comp., MS | trình điều khiển | drejtues |
comp., MS | trình điều khiển máy in | drejtuesi i printerit |