Subject | Vietnamese | Albanian |
comp., MS | bố trí bàn phím | struktura e tastierës |
comp., MS | bố trí mục | struktura e seksionit |
comp., MS | bố trí trang | struktura e faqes |
comp., MS | bảng bố trí | tabela e strukturës |
comp., MS | bố trí | strukturë |
comp., MS | Bố trí dữ liệu | struktura e të dhënave |
comp., MS | bố trí động | strukturë dinamike |
comp., MS | bố trí đối tượng | struktura e objektit |
comp., MS | cảm biến vị trí | ndjesori i vendndodhjes |
comp., MS | cảm biến vị trí và cảm biến khác | Vendndodhja dhe ndjesorë të tjerë |
comp., MS | chỉ báo vị trí đọc | treguesi i vendit të leximit |
comp., MS | Chính sách duy trì | Rregullorja e ruajtjes |
comp., MS | cơ sở tri thức | baza e njohurive |
comp., MS | Cơ sở tri thức | Baza e njohurive |
comp., MS | Cơ sở tri thức Microsoft | Baza e njohurive të Microsoft |
comp., MS | dịch vụ vị trí | shërbimet e vendndodhjes |
comp., MS | dạng xem bố trí trang | pamja e strukturës së faqes |
comp., MS | dạng xem bố trí viền | pamje e strukturës së vijës grupuese |
comp., MS | dạng xem theo bố trí web | pamja e strukturës së uebit |
comp., MS | giải trí | argëtim |
comp., MS | hiển thị vị trí | shfaq në hartë |
comp., MS | kiểu cách bố trí | stili i strukturës |
comp., MS | người quản trị máy tính | administratori i kompjuterit |
comp., MS | Quản trị | Administrim |
comp., MS | thiết lập của người quản trị | instalim nga administratori |
comp., MS | thiết lập quản trị | parametrizim administrativ |
comp., MS | trục giá trị | boshti i vlerave |
comp., MS | Tự bố trí | Strukturë automatike |
comp., MS | vị trí mặc định | vendndodhje e parazgjedhur |
comp., MS | Vị trí mặc định | Vendndodhje e parazgjedhur |
comp., MS | vị trí | vendndodhje |
comp., MS | Xem trước Bố trí | Paraafishimi i strukturës |
comp., MS | ô bố trí | qeliza e strukturës |