DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing hướng | all forms
VietnameseArmenian
biểu đồ xu hướngմիտման գծապատկեր
Biểu đồ Venn Hướng tâmՇառավղային վրածածք
Danh sách Hướng tâmՇառավղի ցուցակ
dẫn hướng cấp bản trình bàyներկայացման մակարդակի ուղեցույց
dẫn hướng mức bản cáiհիմնօրինակ մակարդակի ուղեցույց
dẫn hướng, dẫn láiնավարկել
Hội tụ Hướng tâmԶուգահեռ շառավիղ
hướng đứngդիմանկարի ուղղվածություն
hướng dẫn sử dụngնկարագրություն
hướng dẫn vẽնկարելու ուղեցույց
nhãn đường xu hướngմիտման գծի պիտակ
Thanh Dẫn hướngՆավիգացիայի գոտի
trình hướng dẫnմոգ
Vòng tròn Hướng tâmՇառավղային շրջան
Vòng tròn Đa hướngԲազմուղի շրջան
điều hướng có quản lýկառավարվող նավիգացիա
điều hướng theo nhiều mặtնիստավորված նավիգացիա
đường xu hướngմիտման գիծ
đường dẫn hướng căn chỉnhհավասարեցման ուղեցույց
đường xu hướng di chuyển trung bìnhսահող միջինի միտման գիծ
đường xu hướng lũy thừaաստիճանային միտման գիծ