Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms for subject
Microsoft
containing
hướng
|
all forms
Vietnamese
Armenian
biểu đồ xu hư
ớng
միտման գծապատկեր
Biểu đồ Ven
n Hướng
tâm
Շառավղային վրածածք
Danh sách
Hướng
tâm
Շառավղի ցուցակ
dẫn hư
ớng cấp
bản trình bày
ներկայացման մակարդակի ուղեցույց
dẫn hư
ớng mức
bản cái
հիմնօրինակ մակարդակի ուղեցույց
dẫn
hướ
ng, dẫn lái
նավարկել
Hội tụ Hư
ớng tâm
Զուգահեռ շառավիղ
hướng đ
ứng
դիմանկարի ուղղվածություն
hướn
g dẫn sử dụng
նկարագրություն
hướn
g dẫn vẽ
նկարելու ուղեցույց
nhãn đường xu
hướng
միտման գծի պիտակ
Thanh Dẫn hư
ớng
Նավիգացիայի գոտի
trình
hướng d
ẫn
մոգ
Vòng trò
n Hướng
tâm
Շառավղային շրջան
Vòng tròn Đa
hướng
Բազմուղի շրջան
điều hư
ớng có
quản lý
կառավարվող նավիգացիա
điều hư
ớng the
o nhiều mặt
նիստավորված նավիգացիա
đường xu
hướ
ng
միտման գիծ
đường dẫn hư
ớng căn
chỉnh
հավասարեցման ուղեցույց
đường xu
hướng d
i chuyển trung bình
սահող միջինի միտման գիծ
đường xu
hướng l
ũy thừa
աստիճանային միտման գիծ
Get short URL