Terms containing can | all forms
Subject | Vietnamese | Korean |
comp., MS | bảng cân đối | 대차 대조표 |
comp., MS | cần điều khiển | 조이스틱 |
comp., MS | Cân bằng | 밸런스형 |
comp., MS | cân bằng lại | 리밸런스 |
comp., MS | Căn chỉnh chung | 일반 맞춤 |
comp., MS | căn giữa | 가운데에 맞추다 |
comp., MS | căn lề | 양쪽 맞춤 |
comp., MS | Căn đều | 양쪽으로 맞추다 |
comp., MS | danh mục các căn cứ | 관련 근거 목차 |
comp., MS | hộp căn chỉnh | 맞춤 상자 |
comp., MS | kết nối lân cận | 근접 연결 |
comp., MS | Ngăn cản thực hiện dữ liệu | 데이터 실행 방지 |
comp., MS | toán tử, thao tác viên, cán bộ | 연산자 |
comp., MS | việc cần làm | 할 일 |
comp., MS | đường căn của thước | 눈금자 안내선 |
comp., MS | đường căn cơ sở | 기준선 안내선 |
comp., MS | đường căn lề | 여백 안내선 |
comp., MS | đường dẫn hướng căn chỉnh | 맞춤 안내선 |