Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Finnish
Russian
Terms
for subject
Microsoft
containing
xac
|
all forms
Vietnamese
Finnish
Chứng chi
̉ X
ác thực
aitoustodistus
Chứng chi
̉ X
ác thực
Certificate of Authenticity -aitoustodistus
chứng chi
̉ x
ác thực
tarkistusvarmenne
hộp thoại xá
c n
hận
vahvistusvalintaikkuna
Không
xá
c định
Tuntematon
kiểu do người dùng xá
c đ
ịnh
käyttäjän määrittämä tyyli
kích thước do người dùng xá
c đ
ịnh
käyttäjän määrittämä dimensio
mã
xác
thực thẻ
kortin vahvistuskoodi
phương pháp
xác
thực
todentamismenetelmä
thẩm quyền xác
thự
c
varmenteen myöntäjä
trang
xá
c thực
vahtiportaali
Trình
xa
́c thực
Todennus
truy nhập được xác
thư
̣c
todennettu käyttö
xá
c lập lại Windows
palauttaa Windowsin oletusasetukset
xá
c nhận chính hãnh
aitoustarkistus
xác
lập
predikoida
Xác
nhận
vahvistaa
xác
nhận cấp hình dạng
muodon vahvistaminen
xác
nhận khả năng video
videotoimintoneuvottelu
xác
nhận, kiểm chứng, xác minh
tarkistaa
xác
nhận tính hợp lệ
vahvista
Xác
thực tích hợp Windows
integroitu Windows-todennus
xác
thực
oikeellisuustarkistus
xác
thực
vahvistaa
xác
thực
vahvista
xác
thực chứng chỉ
varmennetodennus
xác
thực dữ liệu
tietojen kelpoisuuden tarkistaminen
xác
thực dữ liệu sơ bộ
alustava tietojen kelpoisuuden tarkistaminen
xác
thực mật khẩu phân bố
hajautettu salasanatodennus
xác
thực Ẩn danh
Anonyymi todentaminen
Xác
thực rút gọn
tiivistelmätodennus
xác
thực thuộc tính quyền riêng
oikeusmääritevarmenne
Xác
thực Tệp Office
Office-tiedostojen tarkistaminen
xác
thực văn bản thuần
perustarkistus
định dạng dấu phẩy động có độ chính xác kép
kaksoistarkkuuksisen liukuluvun muoto
đối tượng do người dùng xá
c đ
ịnh
käyttäjän määrittämä objekti
đối tượng được xác
địn
h trước
järjestelmän luoma objekti
Get short URL