DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing tham | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseFinnish
comp., MScơ sở dữ liệu tham chiếuviitattu tietokanta
comp., MSdữ liệu tham chiếuviiitetiedot
comp., MSmáy chủ có thẩm quyềnmääräävä palvelin
comp., MSmáy chủ phân giải tên có thẩm quyềnmääräävä nimipalvelin
comp., MStham chiếu WebWWW-viite
comp., MStham chiếu có cấu trúcrakenteellinen viittaus
comp., MSTham chiếu có cấu trúcJäsennetyt viittaukset
comp., MSTham chiếu Ngoài Trangsivujen välinen viittaus
comp., MStham chiếu vòngkehäviittaus
comp., MStham chiếu ôsoluviittaus
comp., MStham chiếu ô tuyệt đốisuora soluviittaus
comp., MStham gialiittyä
comp., MStham sốparametri
comp., MStham số khóa chuyểnkytkinparametri
comp., MStham số thời gianaikadimensio
comp., MSthẩm quyền xác thựcvarmenteen myöntäjä
comp., MSThám hiểm MạngVerkkoresurssien hallinta
comp., MSthẩm quyềnkäyttöoikeuksien myöntäminen
comp., MSThăm nhanhEsittely
comp., MStrang có thẩm quyềntärkeä sivu
comp., MSTrình Thám hiểm Trang Cáiperusmuodonhallinta
comp., MStruy cập thông tin thẩm quyềnmyöntäjän tietojen käyttö
comp., MStruy vấn có tham biếnparametrikysely
comp., MSTrình Thám hiểm Phần mềm của Microsoft WindowsMicrosoft Windows -ohjelmistoresurssien hallinta
comp., MStrò chuyện có nhiều người tham gia liên tụcjatkuva keskustelu
comp., MStrường tham chiếuviittausryhmä
comp., MStên miền tham chiếuviitetoimialue
comp., MStính toàn vẹn tham chiếuviite-eheys