Subject | Vietnamese | Finnish |
comp., MS | Bộ Giúp đăng ký Tài nguyên | Resurssivarausavustaja |
comp., MS | ký hiệu nhận dạng chỉ dẫn | pilottitunniste |
comp., MS | ký hiệu nhận dạng miền toàn cầu | yleinen toimialueen tunnus |
comp., MS | ký hiệu nhận dạng tên miền toàn cầu | yleinen toimialueen tunnus |
comp., MS | ký tự dạng không in | tulostumaton merkki |
comp., MS | mục đăng ký sự kiện | tapahtumarekisteröinnin tieto-osa |
comp., MS | nhà tư vấn đăng ký | tilausneuvoja |
comp., MS | nhà đăng ký tên miền | toimialuenimen rekisteröijä, kirjekuorikirjaus |
comp., MS | Số Đăng ký Quốc gia của Thực thể Pháp lý | National Register of Legal Entities -rekisteri |
comp., MS | Số Đăng ký Thể nhân | Natural Persons Register -rekisteri |
comp., MS | số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật | suojaustunnus |
comp., MS | tên miền đã đăng ký | rekisteröity toimialue |
comp., MS | việc đăng ký | rekisteröityä |
comp., MS | đăng ký | sijaintitiedot |
comp., MS | đăng ký học | ilmoittautua |
comp., MS | đăng ký POP | POP-tilaus |
comp., MS | đăng ký sự kiện | tapahtumarekisteröinti |