DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing chinh sach | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseFinnish
comp., MSChính sách duy trìSäilytyskäytäntö
comp., MSchính sách liên kết trang mạngsivustojen välinen verkkokäytäntö
comp., MSchính sách phiên bản máy kháchasiakasversion käytäntö
comp., MSchính sách thoạipuhekäytännöt
comp., MSchính sách cấp phépkäyttöoikeuskäytäntö
comp., MSchính sách giám sátvalvontakäytäntö
comp., MSchính sách giám sát chặn email của trường họcsuljettu kampus -valvontakäytäntö
comp., MSchính sách giám sát chống bắt nạthäirinnänvastainen valvontakäytäntö
comp., MSchính sách giám sát từ thô tụcväärien sanojen valvontakäytäntö
comp., MSchính sách gán vai tròroolimäärityskäytäntö
comp., MSchính sách lưu trữsäilytyskäytäntö
comp., MSchính sách nhómryhmäkäytäntö
comp., MSchính sách sử dụng chấp nhận đượcsallitun käytön menettely
comp., MSChính sách Tin nhắnsähköpostikäytäntö
comp., MSchính sách đặt tên nhómryhmien nimeämiskäytäntö
comp., MScác chính sách dựa theo đối tượng người dùngkäyttäjätason käytännöt
comp., MSDanh sách Giá trị Trường Chỉnh sửaMuokkaa kenttien arvoluetteloita
comp., MSkhung chính sách người gửiSender Policy Framework
comp., MSMẹo Chính sáchKäytäntövihje