DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing cau | all forms
SubjectVietnameseFinnish
comp., MSBộ quản lí cấu hìnhKokoonpanon hallinta
comp., MSBảng Cài đặt Cấu hình Bảo mậtohjattu suojausasetusten määritys
comp., MSChế độ toàn cầuYleinen tila
comp., MScấu hành độngtoimija
comp., MScấu hìnhkokoonpano
comp., MScấu hình nhái lạikloonattu kokoonpano
comp., MSCấu hình thủ côngManuaalinen määritys
comp., MSCấu trúc phân cấp Bảngtaulukkohierarkia
comp., MSCấu trúc phân cấphierarkia
comp., MSCấu trúc phân cấp Có nhãnnimetty hierarkia
comp., MSCấu trúc phân cấp có Nhãn Ngangvaakasuuntainen nimetty hierarkia
comp., MSCấu trúc phân cấp Ngangvaakasuuntainen hierarkia
comp., MScấu hình mạngverkkoprofiili
comp., MScấu trúc phân tích công việctyörakenne
comp., MScâu hỏi nhiều lựa chọn trả lờimonivalintakysymys
comp., MScâu hỏi thường gặpusein kysytyt kysymykset
comp., MSCâu hỏi thường gặpusein kysytyt kysymykset
comp., MScâu hỏi điền vào chỗ trốngavoin kysymys
comp., MScâu hỏi đã chấm điểmarvosteltu kysymys
comp., MScâu lệnhlauseke
comp., MScâu lệnh thực hiệnlauseke
comp., MScâu thông hànhtunnuslause
comp., MScâu tùy biếnkäyttäjän teksti
comp., MScơ sở dữ liệu cấu hìnhmääritystietokanta
comp., MScơ sở dữ liệu thiết đặt cấu phầnosa-asetustietokanta
comp., MSDanh sách địa chỉ toàn cầuyleinen osoiteluettelo
comp., MSDanh sách có Cấu trúc phân cấphierarkialuettelo
comp., MSdanh sách địa chỉ toàn cầuyleinen osoiteluettelo
comp., MSgói yêu cầu vào/raI/O-pyyntöpaketti
comp., MSký hiệu nhận dạng miền toàn cầuyleinen toimialueen tunnus
comp., MSký hiệu nhận dạng tên miền toàn cầuyleinen toimialueen tunnus
comp., MSmã định danh duy nhất toàn cầuGUID
comp., MSphân tích câujäsentää
comp., MSQuản lý Yêu cầuPyyntöjenhallinta
comp., MStham chiếu có cấu trúcrakenteellinen viittaus
comp., MSTham chiếu có cấu trúcJäsennetyt viittaukset
comp., MStập cấu hìnhmääritysjoukko
comp., MStập tin cấu hình ứng dụngsovelluksen määritystiedosto
comp., MSTrình Khám phá Cấu phầnkomponenttienhallinta
comp., MSTrình quản lý Cấu hìnhMääritysten hallinta
comp., MSyêu cầu gặp mặtkokouspyyntö
comp., MSyêu cầu hàng hóa/dịch vụpyyntö
comp., MSYêu cầu IMPikaviestipyynnöt
comp., MSyêu cầu lô di chuyểnsiirtoeräpyyntö
comp., MSyêu cầu muahankintapyyntö
comp., MSyêu cầu ngắtkeskeytyspyyntö
comp., MSYêu cầu tác vụtehtäväpyyntö
comp., MSyêu cầu xuất khovarasto-ottoehdotus
comp., MSyêu cầu xuất kho các phầnosien varasto-ottoehdotus, varastopyyntö
comp., MSyêu cầu đã lưutallennettu pyyntö
comp., MSyêu cầupyynnöt
comp., MSyêu cầu dịch vụpalvelupyyntö
comp., MSyêu cầu ghép nốilaiteparipyyntö
comp., MSyêu cầu họpkokouspyyntö
comp., MSđiều chỉnh yêu cầupyyntöjen rajoittaminen