DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing ca | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseFinnish
comp., MSdạng xem nhânoma näkymä
comp., MSgóc nhìn cá nhânoma näkymä
comp., MSmáy tính cá nhânPC
comp., MSMạng khu vực nhânhenkilökohtainen verkko
comp., MSphát ngẫu nhiên tất cảsekoitus
comp., MSphối ca-ta-lôluetteloyhdistäminen
comp., MSsố định danh nhânhenkilökohtainen tunnusluku, PIN-koodi
comp., MSthiết đặt cá nhânomat asetukset
comp., MSTrình quản lý Thông tin nhânOmien tietojen hallinta
comp., MSTrả lời Tất cảVastaa kaikille
comp., MSTất cả các dịch vụKaikki palvelut
comp., MSvùng phối ca-ta-lôluettelon yhdistämisalue